Brother HL-L8250CDN [9/12] Đặt lại bộ đếm bộ băng tải
![Brother HL-L8350CDW [9/12] Đặt lại bộ đếm bộ băng tải](/views2/1250991/page9/bg9.png)
- 8 -
9
9
9
Truy cp http://www.brother.com/original/index.html để biết hưng dn về cách trả li sản phẩm đã qua sử dụng cho chương trnh thu thp ca Brother. Nếu bn không
chn trả li sản phẩm đã qua sử dụng, vui lng hy sản phẩm đã qua sử dụng theo quy đnh ti nơi bn ở, gi sản phẩm tránh xa nưc thải sinh hot. Nếu bn có câu hi,
hãy gi đến văn phng xử ly cht thải ti nơi bn ở.
[ Tiếng Việt ] ĐẶT LẠI BỘ ĐẾM BỘ BĂNG TẢI
<HL-L8250CDN/L8350CDW>
Nhn gi (1) Go (Vào) và nhn ▲ trên bảng điều khiển ca máy.
Nhn ▲ hoặc ▼ ( + hoặc -) để hiển th (2) Belt Unit (Bộ băng tải).
Nhn OK.
Nhn ▲ dành cho (3) Reset (Đặt li) để đặt li bộ đếm ca bộ băng tải.
<HL-L9200CDW>
Nhn (1)
để tm thời ngắt lỗi hiển th trên Màn hnh cảm ứng.
Nhn (2)
.
Nhn (3) Machine Information (Thông tin máy) > Parts Life
(Tuổi th bộ phn).
Nhn (4)
cho đến khi thông báo trên Màn hnh cảm ứng thay đổi.
Nhn (5) Belt Unit (Bộ băng tải).
Nhn (6) Yes (Đồng ý).
Nhn (7)
.
<MFC-L8600CDW/MFC-L8850CDW/MFC-L9550CDW>
Nhn (1)
để tm thời ngắt lỗi hiển th trên Màn hnh cảm ứng.
Nhn (2)
.
Nhn (3) All Settings (Tt cả các cài đặt).
Xoay lên hoặc xuống, hoặc nhn ▲ hoặc ▼ để hiển th (4) Machine
Info. (Thông tin máy).
Nhn (5) Machine Info. (Thông tin máy).
Nhn (6) Parts Life (Tuổi th bộ phn).
Nhn # cho đến khi thông báo trên Màn hnh cảm (7)
ứng thay đổi.
Nhn (8) Belt Unit (Bộ băng tải).
Nhn (9) Yes (Đồng ý).
(10) Nhn
.
9
Kunjungi http://www.brother.com/original/index.html untuk mengetahui instruksi tentang cara mengembalikan barang bekas pakai ke program pengumpulan Brother. Jika
Anda memilih untuk tidak mengembalikan barang bekas pakai, mohon buang unit bekas pakai tersebut sesuai dengan peraturan setempat, dengan memisahkannya dari
limbah rumah tangga. Jika Anda memiliki pertanyaan, hubungi kantor pembuangan sampah ditempat Anda.
[ Indonesia ] SETEL ULANG PENGHITUNG UNIT BELT
<HL-L8250CDN/L8350CDW>
Tekan dan tahan tombol (1) Go (Mulai) lalu tekan ▲ pada panel
kontrol mesin.
Tekan ▲ atau ▼ ( + atau -) untuk menampilkan (2) Belt Unit (Unit
Belt). Tekan OK.
Tekan▲ untuk
(3)
Reset (Atur Ulang) untuk mengatur ulang penghitung
unit belt.
<HL-L9200CDW>
Tekan (1) guna menghentikan kesalahan yang tampil di
Touchscreen (Layar Sentuh).
Tekan (2)
.
Tekan (3) Machine Information (Informasi Mesin) > Parts
Life (Usia Komponen).
Tekan (4)
sampai pesan Touchscreen (Layar Sentuh) berubah.
Tekan (5) Belt Unit (Unit Belt).
Tekan (6) Yes (Ya).
Tekan (7)
.
<MFC-L8600CDW/MFC-L8850CDW/MFC-L9550CDW>
Tekan (1) guna menghentikan kesalahan yang tampil di
Touchscreen (Layar Sentuh).
Tekan (2)
.
Tekan (3) All Settings (Semua Pengaturan).
Ketuk ke atas atau ke bawah, atau tekan ▲ atau ▼ untuk (4)
menampilkan Machine Info. (Info Mesin).
Tekan (5) Machine Info. (Info Mesin)
Tekan (6) Parts Life (Usia Komponen)
Tekan # sampai pesan Touchscreen (Layar sentuh) berubah. (7)
Tekan (8) Belt Unit (Unit Belt) .
Tekan (9) Yes (Ya) .
(10) Tekan
.
< L8350CDW/HL-L8250CDN >
< MFC-L9550CDW/MFC-L8850CDW/MFC-L8600CDW >
ءﺎﺟﺮﻟﺎﻓ ،ﺔﻠﻤﻌﺘﺴﻤﻟﺍ ﺔﻧﺍﻮﻄﺳﻷﺍ ﺓﺪﺣﻭ ﺓﺩﺎﻋﺇ ﻡﺪﻋ ﺕﺮﺘﺧﺍ ﺍﺫﺇ .Brother ﻦﻣ ﻊﻴﻤﺠﺘﻟﺍ ﺞﻣﺎﻧﺮﺑ ﻰﻟﺇ ﺔﻠﻤﻌﺘﺴﻤﻟﺍ ﻚﺗﺍﺪﻳﺭﻮﺗ ﺓﺩﺎﻋﺇ ﺔﻴﻔﻴﻛ ﻝﻮﺣ ﺕﺎﻤﻴﻠﻌﺗ ﻰﻠﻋ ﻝﻮﺼﺤﻠﻟ http://www.brother.com/original/index.html ﻊﻗﻮﻤﻟﺍ ﺓﺭﺎﻳﺰﺑ ﻞﻀﻔﺗ
.ﺔﻴﻠﺤﻤﻟﺍ ﺕﺎﻳﺎﻔﻨﻟﺍ ﻦﻣ ﺺﻠﺨﺘﻟﺍ ﺐﺘﻜﻤﺑ ﻞﺼﺗﺎﻓ ﺕﻻﺅﺎﺴﺗ ﺔﻳﺃ ﻚﻳﺪﻟ ﺖﻧﺎﻛ ﺍﺫﺇ .ﺔﻴﻟﺰﻨﻤﻟﺍ ﺕﺎﻳﺎﻔﻨﻟﺍ ﻦﻋ ﺍﺪﻴﻌﺑ ﺎﻬﺑ ﻅﺎﻔﺘﺣﻻﺍﻭ ﺔﻴﻠﺤﻤﻟﺍ ﺕﺎﻤﻴﻈﻨﺘﻟﺍﻭ ﻦﻴﻧﺍﻮﻘﻠﻟ ﺎﻘﻓﻭ ﺎﻬﻨﻣ ﺺﻠﺨﺘﻟﺍ
Содержание
- How to replace the belt unit p.1
- Slovensky p.3
- Magyar p.3
- 页码 9 p.3
- Sivu 5 p.3
- Italiano p.3
- 頁碼 9 p.3
- Side 5 p.3
- Indonesia p.3
- 繁體中文 p.3
- Halaman 8 p.3
- 简体中文 p.3
- Sidan 5 p.3
- Français p.3
- 日本語 p.3
- Seite 3 p.3
- Español p.3
- ページ p.3
- Sayfa 7 p.3
- English p.3
- Русский p.3
- Română p.3
- Deutsch p.3
- Български p.3
- Página 4 p.3
- Čeština p.3
- Português p.3
- Türkçe p.3
- Polski p.3
- Trang 8 p.3
- Pagina 7 p.3
- Tiếng việt p.3
- Pagina 4 p.3
- Svenska p.3
- Pagina 3 p.3
- Strona 6 p.3
- Page 3 p.3
- Strana 7 p.3
- Oldal 6 p.3
- 한국어 p.3
- Strana 6 p.3
- Nederlands p.3
- 페이지 9 p.3
- Setzen sie den zähler der transfereinheit zurück p.4
- Réinitialisez le compteur de l unité de courroie p.4
- Reset the belt unit counter p.4
- Reset de teller van de riemeenheid p.4
- Press or or to display 2 belt unit press ok press for 3 reset to reset the belt unit counter p.4
- Press 5 machine info press 6 parts life press until the touchscreen message 7 changes press 8 belt unit press 9 yes 10 press p.4
- Press 2 press 3 all settings p.4
- Parts life press 4 until the touchscreen message changes press 5 belt unit press 6 yes press 7 p.4
- Nederlands p.4
- Français p.4
- English p.4
- Deutsch p.4
- Español p.5
- Azzerare il contatore del gruppo cinghia p.5
- Reinicie o contator da unidade de correia p.5
- Reinicie o contador da unidade da correia p.5
- Reinicie el contador de la unidad de correa p.5
- Português brasileiro p.5
- Português p.5
- Italiano p.5
- Återställ bältenhetens räkneverk p.6
- Tilbakestill belteenhetens teller p.6
- Svenska p.6
- Nulstil bæltenhedens tæller p.6
- Nollaa hihnayksikön laskuri p.6
- Zresetuj licznik zespołu pasa p.7
- Resetujte čítač pásové jednotky p.7
- Polski p.7
- Magyar p.7
- A papírtovábbító egység számlálójának alaphelyzetbe állítása p.7
- Русский p.7
- Обнулите счетчик ленточного картриджа p.7
- Čeština p.7
- Нулирайте брояча на ремъка p.8
- Български p.8
- Zresetujte počítadlo pásovej jednotky p.8
- Türkçe p.8
- Slovensky p.8
- Română p.8
- Resetaţi contorul unităţii de curea p.8
- Kayiş üni tesi sayacini sifirlayin p.8
- Đặt lại bộ đếm bộ băng tải p.9
- Tiếng việt p.9
- Setel ulang penghitung unit belt p.9
- Indonesia p.9
- 1 在设备操作面板上 按住 go 开始 键 然后按 键 2 按 或 或 键显示 belt unit 转印带单元 按 p.10
- 한국어 p.10
- 벨트 유닛 카운터를 리셋합니다 p.10
- 零件寿命 4 按住 直到触摸屏信息发生改变 5 按 转印带单元 6 按 是 p.10
- 重置转印带单元计数器 p.10
- 重置轉印帶組計數器 p.10
- 繁體中文 p.10
- 简体中文 p.10
- 日本語 p.10
- ベルトユニットのカウンターリセット p.10
- Parts life 零件壽命 4 按住 直到觸控式螢幕上的訊息發生變化 5 按 belt unit 轉印帶組 6 按 yes 是 p.10
- Ok 確定 3 按 選擇 reset 重置 重置轉印帶組計數器 p.10
- Ok 确定 键 3 按 键选择 reset 重置 以重置转印带单元计数器 p.10
- 8 按 belt unit 轉印帶組 9 按 yes 是 10 按 p.10
- 1 按住 go 執行 然後按機器控制面板上的 2 按 或 或 顯示 belt unit 轉印帶組 按 p.10
- 1 按 暫時跳出觸控式螢幕上顯示的錯誤訊息畫面 2 按 3 按 all settings 所有設定 4 向上或向下滑動手指 或點選 或 以顯示 machine info 機器資訊 5 按 machine info 機器資訊 6 按 parts life 零件壽命 7 p.10
- 1 按 暂时中断触摸屏上显示的错误 2 按 3 按 所有设置 4 向上或向下滑动屏幕或者按 或 键显示 设备信息 5 按 设备信息 6 按 零件寿命 7 按住 键 直到触摸屏信息发生改变 8 按 转印带单元 9 按 是 10 按 p.10
- Важная информация p.12
- Önemli p.12
- Wichtig p.12
- Ważne p.12
- Viktigt p.12
- Viktig p.12
- Vigtigt p.12
- ﻡﺎﻫ p.12
- Tärkeää p.12
- Quan trọng p.12
- ﺪﺼﻗ ﺮﻴﻏ ﻦﻋ ﻩﺮﺛﺎﻨﺗ ﻭﺃ ﺮﺒﺤﻟﺍ ﻕﻮﺤﺴﻣ ﺏﺎﻜﺴﻧﺍ ﺔﻴﺸﺧ ﺵﺎﻤﻗ p.12
- Penting p.12
- ﺩﺭﺎﺑ ءﺎﻤﺑ ﻪﻠﺴﻏﺍ ﻭﺃ ﺍﺭﻮﻓ ﻪﺤﺴﻣﺍ ﻚﺴﺑﻼﻣ ﻰﻠﻋ ﻭﺃ ﻚﻳﺪﻳ ﻰﻠﻋ ﺮﺒﺤﻟﺍ ﺮﺛﺎﻨﺗ ﺍﺫﺇ p.12
- Importante p.12
- ﺔﻌﻄﻗ ﻭﺃ ﺎﻬﻨﻣ ﺺﻠﺨﺘﻟﺍ ﻦﻜﻤﻳ ﺔﻗﺭﻭ ﻰﻠﻋ ﺖﺑﺎﺛﻭ ﻮﺘﺴﻣﻭ ﻒﻴﻈﻧ ﺢﻄﺳ ﻰﻠﻋ ﺮﺒﺤﻟﺍ ﺔﺷﻮﻃﺮﺧ ﻊﺿﻮﺑ ﻲﺻﻮﻧ p.12
- Important p.12
- 중요 p.12
- Fontos p.12
- 重要事项 p.12
- Důležité p.12
- 重要事項 p.12
- 重要 p.12
- Dôležité p.12
- Важно p.12
- Belangrijk p.12
Похожие устройства
-
Brother HL1223WRИнструкция по эксплуатации -
Brother HL-L9310CDWИнструкция по эксплуатации -
Brother HL-3170CDWИнструкция по эксплуатации -
Brother HL-L9200CDWTРуководство пользователя -
Brother HL-L9200CDWTРуководство по использованию Интернет-сервисов -
Brother HL-L9200CDWTРуководство по использованию AirPrint -
Brother HL-L9200CDWTРуководство по быстрой установке -
Brother HL-L8350CDWРуководство пользователя -
Brother HL-L8350CDWРуководство по использованию AirPrint -
Brother HL-L8350CDWРуководство по замене фотобарабана -
Brother HL-L8350CDWРуководство по замене ленточного картриджа -
Brother HL-L8350CDWРуководство по быстрой установке