Huawei GT 3 JPT-B29 Stainless Steel / Brown Leather Руководство по эксплуатации онлайн [33/47] 787497
![Huawei GT 3 JPT-B29 Stainless Steel / Brown Leather Руководство по эксплуатации онлайн [33/47] 787497](/views2/2019250/page33/bg21.png)
31
lên, bắt lửa hoặc thậm chí là phát nổ.
• Thiết bị có pin gắn sẵn, không thể tháo rời, đừng cố tháo pin, nếu không thiết bị có thể bị hỏng.
• Khi sạc pin thiết bị, đảm bảo bộ đổi nguồn được cắm vào ổ điện gần thiết bị và có thể dễ dàng tiếp cận.
• Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ và nhà sản xuất thiết bị để xác định xem hoạt động của thiết bị có thể ảnh hưởng
tới hoạt động của thiết bị y tế hay không.
• Các nhà sản xuất thiết bị điều hòa nhịp tim khuyến cáo rằng bạn nên duy trì khoảng cách tối thiểu 15 cm giữa thiết
bị này và máy điều hòa nhịp tim để tránh hiện tượng nhiễu có thể xảy ra. Nếu bạn đang sử dụng máy điều hòa nhịp
tim, hãy giữ điện thoại ở phía ngược với phía đặt máy và không để thiết bị này trong túi trước.
• Sản phẩm này không được thiết kế để làm thiết bị y tế và không nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị, chữa bệnh
hoặc ngăn ngừa bất kỳ loại bệnh nào. Tất cả dữ liệu và kết quả đo lường chỉ được sử dụng cho mục đích tham
khảo cá nhân.
Thông tin về việc thải bỏ và tái chế
Biểu tượng trên sản phẩm, pin, tài liệu hoặc bao bì có nghĩa là nên mang sản phẩm và pin đến các điểm tập
kết rác thải riêng biệt theo quy định của chính quyền địa phương sau khi hết tuổi thọ sử dụng. Như vậy sẽ
đảm bảo rác thải EEE được tái chế và xử lý bảo tồn các vật liệu có giá trị và bảo vệ sức khỏe con người và
môi trường. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với các cơ quan chức năng, cửa hàng bán lẻ hay dịch
vụ xử lý rác thải sinh hoạt ở địa phương hoặc truy cập trang web https://consumer.huawei.com/en/.
Tuân thủ Quy định của Liên minh Châu Âu (EU)
Qua đây, Huawei Device Co., Ltd. tuyên bố rằng thiết bị này tuân thủ các yêu cầu thiết yếu và các quy định liên quan khác
trong Chỉ thị 2014/53/EU.
Содержание
- Huawei health 2
- Басқа 23
- Huawei health က ဒ င လ ဒ လ ပ ခင 37
- မန မ 37
- လ ပ ဆ င ပ န င ဘ ကင လ ခ ရ 37
- Eu စည မ ဉ စည ကမ က လ က န မ 39
- စ န ပစ ခင န င ပန လည အသ ပ န င အ င ဆ င ရ က ခင အခ က အလက မ 39
- Rf ထ တ မ ဆ င ရ သတ မ တ ခ က မ 40
- က မရ င က သတ မ တ ထ သည ကန သတ ခ က မ က မ က စရန စက က ရည ရ ယ ပ လ ပ ထ ပ သည 40
- င င တက လမ န ခ က မ တ င အ က ပ ထ က ခ ထ သည အတ င ရဒ ယ လ င မ င ထ တ မ အတ က ဥ ရ ပ 40
- စက က အ သ င သည အခ င သည သင ခ က ယ မ 20 စင တ မ တ အက အ ဝ တ င ရ ပ စ 40
- တစ ရ 10 ဂရမ အ ပ တ င sar ကန သတ ခ က 2 w kg သတ မ တ ထ ရ သ င င မ အတ က စက က 40
- လက က က ဝတ င မ က 1 စင တ မ တ အ က ဝတ ဆင ပ က စက သည rf သတ မ တ ခ က မ င က က ည သည 40
- အ မင ဆ ဖ ပထ သည sar ပမ ဏ 40
- ဦ ခ င အတ က sar 0 9 w kg ခ လက မ အတ က sar 0 9 w kg 40
- Https consumer huawei com certification 41
- اپورا هیداحتا تاررقم اب قابطنا 41
- تسا دوجوم یتنرتنیا یناشن نیا رد رازفا مرن و یبناج مزاول هب طوبرم تاعلاطا نیرتدیدج و eu اپورا هیداحتا تقباطم هیملاعا لماک نتم 41
- دراد قابطنا 2014 53 eu 41
- دینک هعجارم https consumer huawei com en 41
- لمعلاروتسد رد طبترم تاررقم رگید و یرورض تامازلا اب هاگتسد نیا هک دراد یم ملاعا huawei device co ltd هلیسو نیدب 41
- Rf ویدارلا ددرتل ضرعتلا تابلطتم 43
- ةیمستلا ةشاش ضرعل زاهجلا ىلع regulatory information about settings ةیمیظنتلا تامولعملا لوح تادادعلإا ىلإ لاقتنلاا ىجر ی 43
- ةینورتكللإا 43
- دینک یراددوخ ادص یلااب نازیم اب تدم ینلاوط ندرک شوگ زا ییاونش هب یلامتحا بیسآ زا یریگشیپ یارب 43
- ینمیا و هدافتسا 43
- Huawei health لیزنت 45
- ةیبرعلا ةغلل 45
- Huawei health 46
Похожие устройства
- Huawei GT 3 Pro Light Titanium Black Fluoroelastomer (OND-B19) Руководство по эксплуатации
- Huawei GT 3 Pro Light Titanium Gray Leather (OND-B19) Руководство по эксплуатации
- VIVO Y33s 4/64GB Midday Dream (2109) Инструкция по эксплуатации
- VIVO Y33s 4/128GB Midday Dream (2109) Инструкция по эксплуатации
- VIVO Y33s 4/64GB Mirror Black (2109) Инструкция по эксплуатации
- VIVO Y33s 4/128GB Mirror Black (2109) Инструкция по эксплуатации
- VIVO V23 5G 8/128 Sunshine Gold (v2130) Инструкция по эксплуатации
- VIVO V23 5G 8/128 Stardust Black (v2130) Инструкция по эксплуатации
- VIVO V23 5G 12/256 Sunshine Gold (v2130) Инструкция по эксплуатации
- VIVO V23 5G 12/256 Stardust Black (v2130) Инструкция по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 128GB Phantom Black Руководство по эксплуатации
- Tecno Camon 18 6/128GB Dusk Gray Инструкция по эксплуатации
- Tecno Camon 18P 8/128GB Dusk Gray Инструкция по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 256GB Phantom Black Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 256GB Phantom White Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 256GB Pink Gold Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 256GB Green Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22+ 128GB Phantom Black Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22+ 256GB Phantom Black Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22+ 256GB Phantom White Руководство по эксплуатации