Huawei GT 3 Pro Light Titanium Gray Leather (OND-B19) Руководство по эксплуатации онлайн [37/56] 787499
![Huawei GT 3 Pro Light Titanium Gray Leather (OND-B19) Руководство по эксплуатации онлайн [37/56] 787499](/views2/2019252/page37/bg25.png)
34
https://consumer.huawei.com/certication.
高周波被曝要件:
国際的ガイドラインで推奨されるように、本製品は欧州委員会によって設定された無線電波への暴露制限を超えないよう設
計されています。
デバイスを充電する場合は、 人体から 20cm 離してください。
技術基準適合情報
電子銘板画面を確認するには、端末で [ 設定 ] > [ デバイス情報 ] > [ 規制情報 ] (Settings > About > Regulatory
information) に移動してください。
Tiếng Việt
Trước khi sử dụng, truy cập https://consumer.huawei.com/vn/support/ và nhập tên tiếp thị vào ô tìm kiếm để xem và tải
xuống Hướng dẫn sử dụng nhanh mới nhất.
Tải Huawei Health
Để tải xuống và cài đặt ứng dụng Huawei Health, quét mã QR ở bên phải hoặc tìm kiếm Huawei Health
trong Cửa hàng AppGallery hoặc các cửa hàng ứng dụng khác.
Vận hành và an toàn
• Để tránh tổn thương thính giác, không nghe ở mức âm lượng lớn trong thời gian dài.
• Nhiệt độ lý tưởng là từ -20°C đến +45°C.
• Giữ thiết bị và pin tránh xa nguồn nhiệt cao và ánh nắng trực tiếp. Không đặt các thứ đó trên hoặc bên trong thiết bị
sinh nhiệt như lò vi sóng, bếp lò hay lò sưởi. Không tháo, sửa, ném hoặc đè ép pin. Không gắn ngoại vật vào pin,
nhúng pin vào chất lỏng, hay dùng lực hoặc áp lực bên ngoài lên pin bởi vì như vậy có thể khiến pin bị rò rỉ, nóng
Содержание
- 空白页面 2
- Huawei health 3
- Басқа 26
- Huawei health က ဒ င လ ဒ လ ပ ခင 43
- မန မ 43
- လ ပ ဆ င ပ န င ဘ ကင လ ခ ရ 43
- ဒ က ဗင ထ ခင အတ က ဘ ကင လ ခ မ 45
- Eu စည မ ဉ စည ကမ က လ က န မ 46
- စ န ပစ ခင န င ပန လည အသ ပ န င အ င ဆ င ရ က ခင အခ က အလက မ 46
- Rf ထ တ မ ဆ င ရ သတ မ တ ခ က မ 47
- က မရ င က သတ မ တ ထ သည ကန သတ ခ က မ က မ က စရန စက က ရည ရ ယ ပ လ ပ ထ ပ သည 47
- င င တက လမ န ခ က မ တ င အ က ပ ထ က ခ ထ သည အတ င ရဒ ယ လ င မ င ထ တ မ အတ က ဥ ရ ပ 47
- စက က အ သ င သည အခ င သည သင ခ က ယ မ 20 စင တ မ တ အက အ ဝ တ င ရ ပ စ 47
- တစ ရ 10 ဂရမ အ ပ တ င sar ကန သတ ခ က 2 w kg သတ မ တ ထ ရ သ င င မ အတ က စက က 47
- လက က က ဝတ င မ က 1 စင တ မ တ အ က ဝတ ဆင ပ က စက သည rf သတ မ တ ခ က မ င က က ည သည 47
- အ မင ဆ ဖ ပထ သည sar ပမ ဏ 47
- ဦ ခ င အတ က sar 0 4 w kg ခ လက မ အတ က sar 0 1 w kg 47
- Https consumer huawei com certification 48
- 53 eu يبورولأا داحتلاا 51
- Eu يبورولأا داحتلاا حئاولل ةقباطملا 51
- Https consumer huawei com certification 51
- Rf ویدارلا ددرتل ضرعتلا تابلطتم 51
- هیجوت يف ةلصلا تاذ ماكحلأا نم اهریغو ةیساسلأا تابلطتملا عم قفاوتم زاهجلا اذه نأ نایبلا اذه بجومب huawei device co ltd ةكرش حضوت 51
- يلاتلا تنرتنلإا ناونع ىلع جماربلاو تاقحلملا نع تامولعملا ثدحأو يبورولأا داحتلااب صاخلا ةقباطملا نلاعلإ لماكلا صنلا رفوتی 51
- Huawei health لیزنت 53
- ةیبرعلا ةغلل 53
- Huawei health 54
- 空白页面 55
Похожие устройства
- VIVO Y33s 4/64GB Midday Dream (2109) Инструкция по эксплуатации
- VIVO Y33s 4/128GB Midday Dream (2109) Инструкция по эксплуатации
- VIVO Y33s 4/64GB Mirror Black (2109) Инструкция по эксплуатации
- VIVO Y33s 4/128GB Mirror Black (2109) Инструкция по эксплуатации
- VIVO V23 5G 8/128 Sunshine Gold (v2130) Инструкция по эксплуатации
- VIVO V23 5G 8/128 Stardust Black (v2130) Инструкция по эксплуатации
- VIVO V23 5G 12/256 Sunshine Gold (v2130) Инструкция по эксплуатации
- VIVO V23 5G 12/256 Stardust Black (v2130) Инструкция по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 128GB Phantom Black Руководство по эксплуатации
- Tecno Camon 18 6/128GB Dusk Gray Инструкция по эксплуатации
- Tecno Camon 18P 8/128GB Dusk Gray Инструкция по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 256GB Phantom Black Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 256GB Phantom White Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 256GB Pink Gold Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 256GB Green Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22+ 128GB Phantom Black Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22+ 256GB Phantom Black Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22+ 256GB Phantom White Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22+ 256GB Pink Gold Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22+ 256GB Green Руководство по эксплуатации