Huawei GT 3 Pro Light Titanium Gray Leather (OND-B19) Руководство по эксплуатации онлайн [39/56] 787499
![Huawei GT 3 Pro Light Titanium Gray Leather (OND-B19) Руководство по эксплуатации онлайн [39/56] 787499](/views2/2019252/page39/bg27.png)
36
mình.
Thông tin về việc thải bỏ và tái chế
Biểu tượng trên sản phẩm, pin, tài liệu hoặc bao bì có nghĩa là nên mang sản phẩm và pin đến các điểm tập
kết rác thải riêng biệt theo quy định của chính quyền địa phương sau khi hết tuổi thọ sử dụng. Như vậy sẽ
đảm bảo rác thải EEE được tái chế và xử lý bảo tồn các vật liệu có giá trị và bảo vệ sức khỏe con người và
môi trường. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với các cơ quan chức năng, cửa hàng bán lẻ hay dịch
vụ xử lý rác thải sinh hoạt ở địa phương hoặc truy cập trang web https://consumer.huawei.com/en/.
Tuân thủ Quy định của Liên minh Châu Âu (EU)
Qua đây, Huawei Device Co., Ltd. tuyên bố rằng thiết bị này tuân thủ các yêu cầu thiết yếu và các quy định liên quan khác
trong Chỉ thị 2014/53/EU.
Toàn văn tuyên bố tuân thủ quy định của EU và thông tin mới nhất về phụ kiện và phần mềm được cung cấp tại địa chỉ
internet sau đây:https://consumer.huawei.com/certication.
Yêu cầu về tiếp xúc RF
Theo khuyến nghị trong các hướng dẫn quốc tế, thiết bị được thiết kế không vượt quá giới hạn tiếp xúc với sóng radio
do Ủy ban Châu Âu thiết lập.
Dành cho các quốc gia áp dụng giới hạn SAR 2,0 W/kg trên 10 gam mô. Thiết bị tuân thủ các thông số kỹ thuật RF khi
đeo trên cổ tay ở khoảng cách 1,0 cm tính từ khuôn mặt của bạn.
Khi sạc thiết bị, hãy đảm bảo thiết bị cách xa cơ thể bạn 20 cm.
Giá trị SAR cao nhất được báo cáo:
SAR ở đầu: 0.04 W/kg; SAR ở chân tay: 0.41 W/kg
Содержание
- 空白页面 2
- Huawei health 3
- Басқа 26
- Huawei health က ဒ င လ ဒ လ ပ ခင 43
- မန မ 43
- လ ပ ဆ င ပ န င ဘ ကင လ ခ ရ 43
- ဒ က ဗင ထ ခင အတ က ဘ ကင လ ခ မ 45
- Eu စည မ ဉ စည ကမ က လ က န မ 46
- စ န ပစ ခင န င ပန လည အသ ပ န င အ င ဆ င ရ က ခင အခ က အလက မ 46
- Rf ထ တ မ ဆ င ရ သတ မ တ ခ က မ 47
- က မရ င က သတ မ တ ထ သည ကန သတ ခ က မ က မ က စရန စက က ရည ရ ယ ပ လ ပ ထ ပ သည 47
- င င တက လမ န ခ က မ တ င အ က ပ ထ က ခ ထ သည အတ င ရဒ ယ လ င မ င ထ တ မ အတ က ဥ ရ ပ 47
- စက က အ သ င သည အခ င သည သင ခ က ယ မ 20 စင တ မ တ အက အ ဝ တ င ရ ပ စ 47
- တစ ရ 10 ဂရမ အ ပ တ င sar ကန သတ ခ က 2 w kg သတ မ တ ထ ရ သ င င မ အတ က စက က 47
- လက က က ဝတ င မ က 1 စင တ မ တ အ က ဝတ ဆင ပ က စက သည rf သတ မ တ ခ က မ င က က ည သည 47
- အ မင ဆ ဖ ပထ သည sar ပမ ဏ 47
- ဦ ခ င အတ က sar 0 4 w kg ခ လက မ အတ က sar 0 1 w kg 47
- Https consumer huawei com certification 48
- 53 eu يبورولأا داحتلاا 51
- Eu يبورولأا داحتلاا حئاولل ةقباطملا 51
- Https consumer huawei com certification 51
- Rf ویدارلا ددرتل ضرعتلا تابلطتم 51
- هیجوت يف ةلصلا تاذ ماكحلأا نم اهریغو ةیساسلأا تابلطتملا عم قفاوتم زاهجلا اذه نأ نایبلا اذه بجومب huawei device co ltd ةكرش حضوت 51
- يلاتلا تنرتنلإا ناونع ىلع جماربلاو تاقحلملا نع تامولعملا ثدحأو يبورولأا داحتلااب صاخلا ةقباطملا نلاعلإ لماكلا صنلا رفوتی 51
- Huawei health لیزنت 53
- ةیبرعلا ةغلل 53
- Huawei health 54
- 空白页面 55
Похожие устройства
- VIVO Y33s 4/64GB Midday Dream (2109) Инструкция по эксплуатации
- VIVO Y33s 4/128GB Midday Dream (2109) Инструкция по эксплуатации
- VIVO Y33s 4/64GB Mirror Black (2109) Инструкция по эксплуатации
- VIVO Y33s 4/128GB Mirror Black (2109) Инструкция по эксплуатации
- VIVO V23 5G 8/128 Sunshine Gold (v2130) Инструкция по эксплуатации
- VIVO V23 5G 8/128 Stardust Black (v2130) Инструкция по эксплуатации
- VIVO V23 5G 12/256 Sunshine Gold (v2130) Инструкция по эксплуатации
- VIVO V23 5G 12/256 Stardust Black (v2130) Инструкция по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 128GB Phantom Black Руководство по эксплуатации
- Tecno Camon 18 6/128GB Dusk Gray Инструкция по эксплуатации
- Tecno Camon 18P 8/128GB Dusk Gray Инструкция по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 256GB Phantom Black Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 256GB Phantom White Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 256GB Pink Gold Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22 256GB Green Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22+ 128GB Phantom Black Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22+ 256GB Phantom Black Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22+ 256GB Phantom White Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22+ 256GB Pink Gold Руководство по эксплуатации
- Samsung Galaxy S22+ 256GB Green Руководство по эксплуатации