Bosch ANGLE EXACT 8 0.602.490.651 Инструкция к товару онлайн [377/414] 853697
![Bosch EXACT 7 0.602.490.439 Инструкция к товару онлайн [377/414] 864081](/views2/2090426/page377/bg179.png)
Tiếng Việt | 377
(7) Gạc chọn lực xoắn
(8) Quai cặp đa dụng
(9) Đèn LED, các mối nối bắt vít
(10) Đèn LED, tình trạng của pin
(11) Pin với phần tiếp xúc APT
(12) Nút tháo pin
(13) Công tắc Tắt/Mở
(14) Gạc vặn chuyển đổi chiều quay
(15) Khe lắp cho giá treo
(16) Giá gắn đèn LED
(17) Vòng đánh dấu
(18) Đèn làm việc
(19) Khớp tra chìa vặn trên đai ốc mũ
(20) Đai ốc khóa
(21) Bộ sạc
(22) Phích cắm điện nguồn
(23) Đèn LED xanh lá trên bộ nạp điện pin
(24) Đèn LED đỏ trên bộ nạp điện pin
(25) Lỗ cắm kết nối cho một bộ chuyển đổi điện
thế ở 4EXACT
(26) Đầu phích cắm kiểu D-Sub
(27) Vít bắt vào của đầu phích cắm kiểu D-Sub
(28) Bộ chuyển đổi điện thế
(29) Mâm cặp thay nhanh
(30) Dụng cụ điều chỉnh
(31) Chìa vặn lục giác
(32) Dĩa điều chỉnh
(33) Vòng hãm
(34) Hốc rỗng trên vỏ máy
(35) Tay nắm (bề mặt nắm cách điện)
Ph
ụ
tùng đ
ượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t ph
ầ
n c
ủ
a
tiêu chu
ẩ
n hàng hóa đ
ượ
c giao kèm theo s
ả
n ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng, ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng
trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
2 3 6
Mã số máy
0 602 490 647 0 602 490 656 0 602 490 652
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào
vật liệu cứng/mềm theo ISO5393
Nm 2/2 3/3 6/6
Tốc độ không tải n
0
min
-1
110 420 650
Điện thế danh định
V 9,6 9,6 9,6
Chiều quay
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg 1,0 1,0 1,0
Mức độ bảo vệ
IP20 IP20 IP20
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
7 8 15
Mã số máy
0 602 490 669 0 602 490 651 0 602 490 650
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào
vật liệu cứng/mềm theo ISO5393
Nm 7/7 9/9 15/15
Tốc độ không tải n
0
min
-1
110 420 250
Điện thế danh định
V 9,6 9,6 9,6
Chiều quay
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg 1,0 1,0 1,0
Mức độ bảo vệ
IP20 IP20 IP20
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
17 23 30
Mã số máy
0 602 490 675 0 602 490 673 0 602 490 671
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào
vật liệu cứng/mềm theo ISO5393
Nm 17/13 23/20 30/28
Tốc độ không tải n
0
min
-1
560 320 220
Điện thế danh định
V 14,4 14,4 14,4
Chiều quay
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg 1,5 1,5 1,5
Mức độ bảo vệ
IP20 IP20 IP20
Bosch Power Tools 1 609 92A 4V1 | (05.03.2019)
Похожие устройства
- Вихрь , белый 74/4/5 Руководство пользователя
- VIEGA Advantix Vario модель 4965.14 90 градусов, 290x290 мм 00000032494 паспорт
- Промрукав д20 5шт PR.07420м эскиз изделия
- Лидер мойка из нержавеющей стали, нагреватель воды, бак 22 л, белый 010025 Паспорт
- Лидер мойка из нержавеющей стали, нагреватель воды, бак 22 л, бежевый 010026 Паспорт
- Rodcraft 2235 8951000286 Инструкция к товару
- Лидер мойка из пластика, нагреватель воды, бак 22 л, антик медь 010023 Паспорт
- Uni-Fitt НВ 3/4"ЕК х 3/4"ЕК радиаторный, со встроенными кранами, 2-трубная система 193N3300 Инструкция к Uni-Fitt 196N3011
- Uni-Fitt перекрёстный, НВ 3/4" х 3/4"ЕК, радиаторный, с вентилями, ниппелями и адаптерами 197N3011 Инструкция к Uni-Fitt 196N3011
- WATTS нижнего подключения радиаторов ECK 10001886 Инструкция к Watts DG 10001885
- Lucky Guy 60x50x30x5 мм, цинк 500 02 6050 30 313 0р Угловой вертикальный соединитель профиля 60х50х30х5
- BEARTAG на усиленном скотче, бежевый, 4 шт. + спиртовая салфетка S.CG1.2.4 Инструкция
- BEARTAG на усиленном скотче, цвет: черный , 4 шт. + спиртовая салфетка S.CG1.4.4 Инструкция
- Квт УР-110 серия ПРОФИ 89258 Паспорт
- Квт УР-110 серия ПРОФИ 89258 Отказное письмо
- MPF ИС.072238 Чертеж
- ТехноСталь УП-1-160 F146025 Инструкция
- MPF ИС.072241 Чертеж
- Лидер мойка пластик, нагреватель воды, бак 17 л, бежевый Паспорт
- Valtec VTp.751.0.050 Инструкция к Valtec VTp.776.S.020