HyperX Pulsefire Haste 2 Black Руководство по эксплуатации онлайн [181/194] 889080

HyperX Pulsefire Haste 2 Black Руководство по эксплуатации онлайн [181/194] 889080
181
Thông s k thut
Thông số k thuật chuột
nh dng
Đối xng
Cm biến
Cm biến HyperX 26K
Độ phân gii
n ti 26000 DPI
Cu hình sn cho DPI
400/800/1600/3200 DPI
Tốc độ
650 IPS
Tăng tốc
50G
t
6
ng tc nút nhn trái/phi
ng tc phím HyperX
Độ bn ca nút trái/phi
100 triu ln nhn
Hiu ng ánh sáng
Hiu ng ánh sáng RGB cho từng đèn LED
1
B nhch hp sn
1 cu hình
Loi kết ni
USB-A cóy
Tn s gi tín hiu
n ti 8000 Hz
2
Cht liệu đế
PTFE nguyên cht
H điều hành tương thích
Windows® 11, 10
Kh năng tương thích với máy
chơi game console
PS4™, PS5™, Xbox One™, Xbox Series X|S™
Thông số vật lý
(Ht/H đo lường Anh)
Đội
124,3 mm/4,89 in
Chiu cao
66,8 mm/2,63 in
Chiu rng
38,2 mm/1,50 in
Trọng lượng (không cóp)
52 g 53 g/0,12 lbs [Đen – Trng]
Trọng lượng (cóp)
75 g 76 g/0,17 lbs [Đen – Trng]
Loi cáp
HyperFlex 2
Chiu dài dây cáp
1,8 m/5,9 ft
1
thy chnh hiu ng ánh sáng RGB cho từng đèn LED bằng phn mm HyperX NGENUITY
2
Tn s gi tín hiu 1000 Hz mặc định. S dng kết hp trên bo mạch để chuyn sang tn s gi tín hiu 8000 Hz hoc
cu hình bng phn mm HyperX NGENUITY

Похожие устройства

Скачать