Huawei Watch D Graphite Black (MLY-B10) Руководство по эксплуатации онлайн [26/48] 788725
![Huawei Watch D Graphite Black (MLY-B10) Руководство по эксплуатации онлайн [26/48] 788725](/views2/2020479/page26/bg1a.png)
23
aliran darah.
Rentang Pengukuran Tekanan Darah
Tekanan: 0–300 mmHg (0–40 kPa)
Laju denyut nadi: 40–180 kali/menit
Tekanan darah diastolik: 40–130 mmHg (5,3–17,3 kPa)
Tekanan darah sistolik: 60–230 mmHg (8–30,7 kPa)
Untuk perinciannya, lihat Panduan Pemakaian.
Tiếng Việt
Trước khi sử dụng, truy cập https://consumer.huawei.com/vn/support/ và nhập tên tiếp thị vào ô tìm kiếm để xem và tải
xuống Hướng dẫn sử dụng nhanh mới nhất.
Thiết lập thiết bị của bạn
Ghép cặp thiết bị với điện thoại của bạn bằng cách sử dụng ứng dụng Huawei Health. Vui lòng quét mã QR trên trang
1 hoặc tìm kiếm "Huawei Health" trong AppGallery hoặc tại Consumer.huawei.com để tải xuống ứng dụng Huawei
Health.Thêm thiết bị của bạn trong ứng dụng Huawei Health , rồi làm theo chỉ dẫn trên màn hình để hoàn tất việc ghép
cặp.
Vận hành và an toàn
• Nhiệt độ lý tưởng là từ 5°C đến 40°C.
• Giữ thiết bị và pin tránh xa nguồn nhiệt cao và ánh nắng trực tiếp. Không đặt các thứ đó trên hoặc bên trong thiết bị
sinh nhiệt như lò vi sóng, bếp lò hay lò sưởi. Không tháo, sửa, ném hoặc đè ép pin. Không gắn ngoại vật vào pin,
nhúng pin vào chất lỏng, hay dùng lực hoặc áp lực bên ngoài lên pin bởi vì như vậy có thể khiến pin bị rò rỉ, nóng
lên, bắt lửa hoặc thậm chí là phát nổ.
• Thiết bị có pin gắn sẵn, không thể tháo rời, đừng cố tháo pin, nếu không thiết bị có thể bị hỏng.
• Khi sạc pin thiết bị, đảm bảo bộ đổi nguồn được cắm vào ổ điện gần thiết bị và có thể dễ dàng tiếp cận.
• Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ và nhà sản xuất thiết bị để xác định xem hoạt động của thiết bị có thể ảnh hưởng
tới hoạt động của thiết bị y tế hay không.
• Các nhà sản xuất thiết bị điều hòa nhịp tim khuyến cáo rằng bạn nên duy trì khoảng cách tối thiểu 15 cm giữa thiết
Содержание
- 空白页面 2
- Huawei health 4
- မန မ 33
- လ ပ ဆ င ပ န င ဘ ကင လ ခ u ရ 33
- သင စက က စ စဉ သတ မ တ ခင 33
- စ န ပစ ခင န င ပန လည အသ ပuန င အ င ဆ င ရ က ခင အခ က အလက မ 34
- Eu စည မ ဉ စည ကမ က လ က န မ 35
- Rf ထ တ မ ဆ င ရ သတ မ တ ခ က မ 35
- စက က အ သ င သည အခ င သည သင ခ က ယ မ 20 စင တ မ တ အက အ ဝ တ င ရ ပ စ 35
- 空白页面 38
- Https consumer huawei com certification 40
- تسا دوجوم یتنرتنیا یناشن نیا رد رازفا مرن و یبناج مزاول هب طوبرم تاعلاطا نیرتدیدج و eu اپورا هیداحتا تقباطم هیملاعا لماک نتم 40
- دراد تقباطم دوش یم هضرع نآ رد هاگتسد هک یرازاب یوس زا هدش عضو یاه تیدودحم اب هک تسا 40
- لمعلاروتسد رد طبترم تاررقم رگید و یرورض تامازلا اب هاگتسد نیا هک دراد یم ملاعا huawei device co ltd هلیسو نیدب دراد قابطنا 2014 53 eu 40
- نوخ راشف یریگ هزادنا هدودحم 40
- یا هنوگ هب هاگتسد نیا یحارط تسا هدش هیصوت یللملا نیب یاه لمعلاروتسد رد هک روط نامه تسا مک ناوت اب ییویدار هدنریگ و هدنتسرف کی امش هاگتسد 40
- یطایتحا تامادقا 40
- ییویدار یاه سناکرف ضرعم رد یریگرارق هب طوبرم تامازلا 40
- تاطایتحلاا 42
- مدلا طغض سایق قاطن 42
- ةیبرعلا ةغللا 44
- كزاهج دادعإ 44
- Huawei health 45
- 空白页面 47
Похожие устройства
- Texet TM-117 Black Руководство по эксплуатации
- Texet TM-216 Black Руководство по эксплуатации
- Texet TM-B316 Black Руководство по эксплуатации
- Texet TM-321 Black Руководство по эксплуатации
- Apple iPhone 14 Pro 1TB eSim Space Black Руководство по эксплуатации
- Apple iPhone 14 Pro 1TB eSim Silver Руководство по эксплуатации
- Apple iPhone 14 Pro 1TB eSim Gold Руководство по эксплуатации
- Apple iPhone 14 Pro 1TB eSim Deep Purple Руководство по эксплуатации
- Apple iPhone 14 Pro Max 128GB eSim Space Black Руководство по эксплуатации
- Apple iPhone 14 Pro Max 128GB eSim Silver Руководство по эксплуатации
- Apple iPhone 14 Pro Max 128GB eSim Gold Руководство по эксплуатации
- Wiko T10 2/64Gb Emerald Green Руководство по эксплуатации
- Wiko T10 2/64Gb Midnight Black Руководство по эксплуатации
- Apple iPhone 14 Pro Max 128GB eSim Deep Purple Руководство по эксплуатации
- Apple iPhone 14 Pro Max 256GB eSim Space Black Руководство по эксплуатации
- Apple iPhone 14 Pro Max 256GB eSim Silver Руководство по эксплуатации
- Apple iPhone 14 Pro Max 256GB eSim Gold Руководство по эксплуатации
- Apple iPhone 14 Pro Max 256GB eSim Deep Purple Руководство по эксплуатации
- Apple iPhone 14 Pro Max 512GB eSim Space Black Руководство по эксплуатации
- Apple iPhone 14 Pro Max 512GB eSim Silver Руководство по эксплуатации
Скачать
Случайные обсуждения