Bosch ANGLE EXACT 15 0.602.490.635 Инструкция к товару онлайн [378/414] 864064
![Bosch ANGLE EXACT 8 0.602.490.651 Инструкция к товару онлайн [378/414] 853697](/views2/2090426/page378/bg17a.png)
378 | Tiếng Việt
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
14CF 22CF 29CF
Mã số máy
0 602 490 690 0 602 490 693 0 602 490 691
mô men xoắn tối đa của mối bắt vít cứng theo
chiều kim đồng hồ
A)
Nm 10 16 20
Tốc độ không tải n
0
theo chiều kim đồng hồ
A)
min
-1
340 440 300
Điện thế danh định
V 9,6 14,4 14,4
Chiều quay
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg 1,0 1,5 1,5
Mức độ bảo vệ
IP20 IP20 IP20
A) Ở chiều quay trái, dụng cụ điện chạy chậm hơn và truyền ít lực xoắn hơn. Tốc độ và lực xoắn ở đầu mũi thay đổi dựa
trên độ giảm tỷ số truyền của đầu truyền động dẹt.
Pin Hợp Khối Ni-Cd
9,6 9,6 12,0 12,0 14,4 14,4
Mã số máy
2 607 335
877
2 607 335
659
2 607 335
879
2 607 335
375
2 607 335
881
2 607 335
655
Số lượng pin
8 8 10 10 12 12
Điện thế của pin
V 9,6 9,6 12,0 12,0 14,4 14,4
Điện dung
Ah 1,8 2,4 1,8 2,4 1,8 2,4
Trọng lượng theo
EPTA-Procedure
01:2014
kg 0,45 0,50 0,65 0,70 0,70 0,80
thiết bị nạp được giới
thiệu
AL2450DV AL2450DV AL2450DV AL2450DV AL2450DV AL2450DV
Pin sạc Ni-MH
9,6 12,0 14,4
Mã số máy
2 607 335 681 2 607 335 683 2 607 335 685
Số lượng pin
8 10 12
Điện thế của pin
V 9,6 12,0 14,4
Điện dung
Ah 2,6 2,6 2,6
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg 0,55 0,70 0,80
thiết bị nạp được giới thiệu
AL2450DV AL2450DV AL2450DV
Đầu vít dạng góc
■ 1/4" ■ 3/8" ■ 3/8" 1/4" Mâm c
ặ
p thay
nhanh 1/4"
Mã số máy
0607453617 0607453620 0607451618 0607453618 0607453630
lực xoắn tối đa, ứng dụng
cho việc bắt vít vào vật
rắn chắc dựa theo tiêu
chuẩn ISO5393
Nm 20 25 30 20 20
Trọng lượng theo EPTA-
Procedure 01:2014
kg 0,23 0,23 0,27 0,23 0,23
Đầu vít thẳng
Mâm c
ặ
p thay nhanh 1/4"
Mã số máy
0607453631
lực xoắn tối đa, ứng dụng cho việc bắt vít vào vật rắn
chắc dựa theo tiêu chuẩn ISO5393
Nm 6
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg 0,22
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Giá trị phát thải tiếng ồn được xác minh phù hợp
với EN62841-2-2.
Mức áp suất âm thanh theo đặc tính A của dụng cụ
điện thường là 70dB(A). Hệ số bất định K=3 dB.
Mức ồn khi hoạt động có thể vượt quá 80dB(A).
1 609 92A 4V1 | (05.03.2019) Bosch Power Tools
Похожие устройства
- Ballu Apollo digital INVERTER Space Black BEC/ATI-2002 НС-1343709 Руководство по эксплуатации
- Ballu Apollo digital INVERTER Space Black BEC/ATI-2502 НС-1343712 Руководство по эксплуатации
- Ballu BEC/HMM-1500 НС-1075720 Инструкция по эксплуатации
- Ballu BEC/HMM-2000 НС-1075723 Инструкция по эксплуатации
- Ballu Enzo BEC/EZMR-1500 (Боковое управление) НС-1580395 Инструкция по эксплуатации
- Ballu Enzo BEC/EZMR-2000 (Боковое управление) НС-1580399 Инструкция по эксплуатации
- Bosch EXACT 4 0.602.490.437 Инструкция к товару
- Ballu Ettore BEC/ETER-1000 НС-1135153 Инструкция по эксплуатации
- Ballu Ettore BEC/ETER-1500 НС-1135154 Инструкция по эксплуатации
- Ballu Ettore BEC/ETER-2000 НС-1135155 Инструкция по эксплуатации
- Ballu Ettore BEC/ETMR-1000 НС-1135150 Инструкция по эксплуатации
- Ballu Ettore BEC/ETMR-1500 НС-1135151 Инструкция по эксплуатации
- Ballu Ettore BEC/ETMR-2000 НС-1135152 Инструкция по эксплуатации
- Ballu Ettore BEC/ETMR-500 НС-1135149 Инструкция по эксплуатации
- Ballu Evolution Digital Inverter BEC/EVI-1500 НС-1139506 Инструкция к Ballu Evolution Digital Inverter BEC/EVI-1500 НС-1139506
- Ballu Evolution Digital Inverter BEC/EVI-2000 НС-1139508 Инструкция к Ballu Evolution Digital Inverter BEC/EVI-1500 НС-1139506
- Bosch EXACT 7 0.602.490.439 Инструкция к товару
- Диолд КЭ-1-02 30051020 Инструкция к ДИОЛД КЭ-1-02 30051020
- Electrolux ECH/A-1000 M НС-1256963 Инструкция к Electrolux ECH/A-1000 M НС-1256963
- Electrolux ECH/A-1500 M НС-1256965 Инструкция к Electrolux ECH/A-1000 M НС-1256963