Karcher HD 4/8 Classic KAP 1.520-974.0 Инструкция к товару онлайн [50/58] 870364
![Karcher HD 4/8 Classic KAP 1.520-974.0 Инструкция к товару онлайн [50/58] 870364](/views2/2049402/page50/bg32.png)
50 Vi ệ t
Bảo hành
Ở mỗi quốc gia, các nhà phân phối có thẩm quyền của chúng tôi sẽ đưa ra các điều kiện bảo hành riêng. Chúng tôi
sẽ sửa chữa bất kì trục trặc của thiết bị miễn phí trong thời hạn bảo hành, nếu như nguyên nhân là các lỗi về vật liệu
hoặc lỗi của nhà sản xuất. Khi bảo hành xin hãy gửi hóa đơn mua hàng cho đại lý hoặc trung tâm dịch vụ khách hàng
được ủy quyền gần nhất.
(Xem
địa chỉ ở mặt sau)
Dữ liệu kỹ thuật
Phù hợp với các sửa đổi kỹ thuật.
Tuyên bố về tính tuân thủ của EU
Ở đây, chúng tôi xin cam đoan rằng máy được mô tả
dưới đây phù hợp với các yêu cầu về sức khỏe và an
toàn cơ bản có liên quan dựa trên thiết kế và kiểu loại
cũng như trong phiên bản được chúng tôi mang tới thị
trường. Khi có một thay đổi chưa được thỏa thuận với
chúng tôi về máy, bản tuyên bố này sẽ mất hiệu lực.
Sản phẩm: Máy phun rửa áp lực cao
Kiểu: 1.520-xxx
Các chỉ lệnh EC có liên quan
2000/14/EC
2006/42/EC (+2009/127/EC)
2011~65
2014~30
Tiêu chuẩn hài hòa được sử dụng
EN 60335-1
EN 60335-2-79
EN 55012: 2007 + A1: 2009
EN IEC 63000:2018
EN 62233: 2008
Phương pháp đánh giá sự phù hợp được áp dụng
2000/14/EG: Phụ lục V
Mức công suất âm thanh dB(A)
HD 4/8 Classic
Kết quả đo được: 89.8
Được đảm bảo: 92
HD 4/10 X Classic
Kết quả đo được: 91.3
Được đảm bảo: 93
Người ký tên dưới đây hành động nhân danh và theo
giấy ủy quyền của ban lãnh đạo công ty.
HD 4/8 Classic HD 4/10 X Classic
Kết nối nguồn điện
Điện áp V 220 - 240 220 - 240
Pha ~ 1 1
Tần số Hz 50 50
Công suất kết nốikW1.41.8
Loại bảo vệ IPX5 IPX5
Cầu chì nguồn chính (mât hoat tı
nh) A 10 10
Cáp kéo dài 30 m mm
2
2.5 2.5
Kê t nô i đươ
ng nươ
c
Áp suất đầu vào (tối đa) MPa (bar) 1.0 (10) 1.0 (10)
Nhiệt độ đầu vào (tối đa) °C 40 40
Lượng đầu vào (tối thiểu) l/h (l/min) 480 (8.0) 480 (8.0)
Chiều cao hút (tối đa) m 1.0 1.0
Hiệu suất thiết bị
Kích thước đầu vòi tiêu chuẩn3328
Tô c đô cha
y, nươ
c l/h (l/min) 400 (6.7) 400 (6.7)
Áp suất vận hành MPa (bar) 8 (80) 10 (100)
Áp suất vận hành dư (tối đa) MPa (bar) 12 (120) 14.5 (145)
Lực giật lùi của súng cao áp N 14.2 15.4
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng (không có phụ tùng) kg 16 19
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao mm 350 x 330 x 880 350 x 330 x 880
Giá trị xác định theo tiêu chuẩn EN 60335-2-79
Mức rung động bàn tay-cánh tay của súng cao áp m/s
2
3.1 4.4
Tính không an toàn K m/s
2
1.5 1.5
Ngưỡng áp suất âm thanh L
pA
dB(A) 77 78
Tính không an toàn K
pA
dB(A) 2.5 2.5
Ngưỡng công suất âm thanh L
WA
+ Tính không an toàn
K
WA
dB(A) 92 93
Похожие устройства
- Karcher HD 6/13 C EU 1.520-950.0 Брошюра
- Karcher HD 6/13 C EU 1.520-950.0 Инструкция к Karcher HD 6/13 C EU 1.520-950.0
- Бастион pse-poe.220ac/28va v.2 4082 Паспорт на прибор
- MKT Химическая капсула V-P 20 10 шт. 25102001 Инструкция к товару
- MKT Химическая капсула V-P 24 25102401 Инструкция к товару
- MKT Химическая капсула V-P plus10 25301001 Инструкция к товару
- MKT Химическая капсула V-P plus 12 10 шт. 25301201 Инструкция к товару
- MKT Химическая капсула V-P plus 16 10 шт. 25301601 Инструкция к товару
- MKT Химическая капсула V-P plus 20 25302001 Инструкция к товару
- MKT Химическая капсула V-P plus 8 25300801 Инструкция к товару
- FISCHER Капсула FHB II-P 12x75 10 шт 96848 Инструкция к товару
- FISCHER Капсула FHB II-P 10x60 10 шт 96847 Инструкция к товару
- Daxmer Химический анкер EASF 300 мл, 00000402797 Тех. карта
- Daxmer Химический анкер PESF 300 мл, 00000402202 Тех. карта
- Daxmer Химический анкер PURE Epoxy 500, 385мл 00-00445608 Тех. карта
- Hilti Химический анкер HIT-1 300мл, полиэстер 2173259 Инструкция к товару
- Hilti Химический анкер HIT-1 300мл, полиэстер 2173259 Инструкция к товару
- HIMTEX Хим. анкер EASF 300 мл эпокси-акрилат для любого бетона, кирпича + 1 насадка HIMEASF300 Техническая информация,нагрузки.
- HIMTEX Хим. анкер PESF 300мл полиэстер для пустотелых оснований и бетона + 1 насадка HIMPESF300 Техническая информация, нагрузки
- HIMTEX Хим. анкер PURE EPOXY 500 585 мл эпокс. смола для тяжелых нагрузок + 1 насадка HIM500585 Техническая информация, нагрузки