HyperX Pulsefire Haste [77/0] Thông số kỹ thuật

HyperX Pulsefire Haste [77/0] Thông số kỹ thuật
Tài liu s 480HMSH1-A-BK/G.A01
HyperX Pulsefire Haste
Trang 4 / 6
Thông s k thut
Hình dáng: Đối xng
Cm biến: Pixart PAW3335
Độ phân gii: Lên ti 16000 DPI
Cu hình sn cho DPI: 400 / 800 / 1600 / 3200 DPI
Tốc độ: 450 IPS
Tăng tốc: 40G
Nút: 6
Công tc nút nhn trái / phi: Công tc chng bi micro TTC Golden
Độ bn ca nút trái / phi: 60 triu ln bm
Hiu ng ánh sáng: Chiếu sáng RGB theo tng LED
1
B nh riêng: 1 cu hình
Tốc độ ly tín hiu: 1000Hz
Loi cáp: Cáp USB HyperFlex
Loi kết ni: USB 2.0
Cht liệu đế: Đế làm bng PTFE nguyên cht
Trọng lượng (không có cáp): 59g
Trọng lượng (có cáp): 80g
Kích thước (D x R x C): 124,2mm x 66,8mm x 38,2mm
Chiu dài dây cáp: 1,8m
1
Ánh sáng RGB chỉnh đưc cho tng LED bng phn mm HyperX NGENUITY.

Содержание

Похожие устройства

Скачать