Linksys E4200 [698/702] Linksys e1500

Linksys E4200 [698/702] Linksys e1500
20
Đặc tính kỹ thuật
Linksys E1500
Linksys E1500
Tên kiểu Linksys E1500
Mô tả Bộ định tuyến Wireless-N với SpeedBoost
Số kiểu E1500
Chuẩn 802.11n, 802.11g, 802.11b,
802.3u
Cổng Nguồn, Internet và Ethernet (1-4)
Nút Reset, Wi-Fi Protected Setup
Đèn LED Nguồn/Wi-Fi Protected Setup,
Internet, Ethernet (1-4)
Loại cáp CAT 5e
Nguồn phát 802.11n (20 MHz):
17,0 ± 1,5 dBm @ CH6, MCS 0~4, MCS
8~12
16,0 ± 1,5 dBm @ CH6, MCS 5~7, MCS
13~15
802.11n (40 MHz):
15,5 ± 1,5 dBm @ CH6, MCS 0~4, MCS
8~12
14,0 ± 1,5 dBm @ CH6, MCS 5~7, MCS
13~15
802.11g:
18,0 ± 1,5 dBm @ CH6, 6 Mbps
17,0 ± 1,5 dBm @ CH6, 54 Mbps
802.11b:
18,0 ± 1,5dBm @ CH6, tất cả định mức
Độ tăng ích của ăng ten ≤3.0 dBi, ≤4.0 dBi, ≤4.5 dBi
(3 ăng ten)
UPnP Có hỗ trợ
Bảo mật không dây Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2),
WEP, lọc MAC không dây
Bit mã khoá bảo mật Mã hoá tối đa 128-bit
Môi trường
Kích thước 188,7 × 151,7 × 31,2 mm
(7,43” × 5,97” × 1,23”)
Trọng lượng thiết bị 254,1g (8,96 oz.)
Nguồn 12V, 0,5A
Chứng chỉ FCC, UL/cUL, ICES-003, RSS210,
CE, Wi-Fi (IEEE 802.11b/g/n),
WPA2, WMM, Wi-Fi Protected
Setup, Windows 7
Nhiệt độ hoạt động 0 đến 40°C (32 đến 104°F)
Nhiệt độ bảo quản -20 đến 60°C (-4 đến 140°F)
Độ ẩm hoạt động Không ngưng tụ 10 đến 80%
Độ ẩm bảo quản Không ngưng tụ 5 đến 90%
LưU ý
Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy xem CD đi
kèm với bộ định tuyến hoặc truy cập Linksys.com/support.
Các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Đạt hiệu suất tối đa nhờ các đặc tính kỹ thuật của Chuẩn IEEE
802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, trong đó có công suất
của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng
phủ sóng. Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và
biến số như: khoảng cách tới điểm truy cập, lưu lượng mạng,
vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng, kết hợp
các sản phẩm không dây, nhiễu và các điều kiện bất lợi khác.

Содержание