Linksys X1000 [654/678] Mục lục

Linksys X1000 [654/678] Mục lục
i
Mục lục
Linksys X1000
i
Tổng quan sản phẩm
X1000. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .1
Mặt trên 1
Mặt sau 2
Lắp đặt trên tường 2
Cài đặt
Cài đặt tự động bộ định tuyến modem. . . . . . . . . . . . . . . . .3
Cài đặt thủ công bộ định tuyến modem . . . . . . . . . . . . . . . .5
Kết nối bộ định tuyến modem của bạn 5
Cài đặt bộ định tuyến modem chỉ hoạt động như bộ định tuyến 5
Cách sử dụng Cisco Connect
Cách truy cập Cisco Connect . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Menu chính . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Menu chính – Computers and Devices (Máy tính và Thiết bị) 7
Menu chính – Parental Controls (Kiểm soát của Cha mẹ) 7
Menu chính – Guest Access (Truy cập Khách) 7
Menu chính – Router Settings (Cài đặt Bộ định tuyến) 7
Cấu hình nâng cao
Cách truy cập tiện ích dựa trên trình duyệt . . . . . . . . . . . . . .8
Cách sử dụng tiện ích dựa trên trình duyệt . . . . . . . . . . . . . .9
Setup (Cài đặt) > Basic Setup (Cài đặt Cơ bản) . . . . . . . . . . . .9
Auto/ADSL mode (Chế độ Tự động/ADSL) 9
Ethernet mode (Chế độ Ethernet) 11
Manual setup (Cài đặt thủ công) 12
Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) 13
Wireless (Không dây) > Wireless Security (Bảo mật không dây) 15
Personal Options (Tuỳ chọn cá nhân) 15
Oce Options (Tuỳ chọn văn phòng) 15
Wireless Security (Bảo mật không dây) 15
Wireless (Không dây) > Guest Access (Truy cập Khách). . . . . . 19
Guest Access (Truy cập của khách) 19
Hướng dẫn dành cho Khách 20
Khắc phục sự cố
X1000. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Thông số kỹ thuật
X1000. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Mục lục
Hướng dẫn Sử dụng

Содержание

Скачать