Linksys WUMC710 [286/289] Administration quản trị upgrade firmware nâng cấp chương tri nh cơ sơ

Linksys WUMC710 [286/289] Administration quản trị upgrade firmware nâng cấp chương tri nh cơ sơ
13
Cấu hình nâng cao
Linksys WUMC710
Administration (Quản trị) > Upgrade
Firmware (Nâng cấp Chương trình cơ sở)
Sử dụng màn hình này để nâng cấp chương trình cơ s của bộ kt nối phương
tiện. Không nâng cấp chương trình cơ s trừ khi bạn gặp vấn đề với bộ kt nối
phương tiện hoặc chương trình cơ s mới có tính năng bạn muốn sử dụng.
Trước khi nâng cấp chương trình s, hãy tải về tập tin nâng cấp chương trình
s của bộ kt nối phương tiện từ trang web Linksys, www.Linksys.com/support.
Upgrade Firmware (Nâng cấp Chương trình cơ sở)
Vui lòng chọn một tập tin để nâng cấp chương trình sở Nhấp Browse
(Duyệt) chọn tập tin nâng cấp chương trình s. Sau đó
bấm Start to
Upgrade (Bắt đầu nâng cấp) và thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình.
Status (Trạng thái) > Device (Thit bị)
Thông tin trạng thái hiện tại của bộ kt nối phương tiện được hiển thị.
Device Information (Thông tin thit bị)
Firmware Version (Phiên bản chương trình cơ s) Chương trình cơ s hiện tại
của bộ kt nối phương tiện được hiển thị.
Mạng Ni b
Local MAC Address (Địa chỉ MAC cục bộ) Địa chỉ MAC của bộ kt nối phương
tiện, như thấy trong mạng Ethernet cục bộ của bạn, được hiển thị.
Device IP Address (Địa chỉ IP của thit bị) Địa chỉ IP của bộ kt nối phương
tiện, như thấy trong mạng Ethernet cục bộ của bạn, được hiển thị.
Subnet Mask (Mặt nạ mạng con) Subnet Mask (Mặt nạ mạng con) đã cấu hình
cho mạng cục bộ của bạn được hiển thị.
Status (Trạng thái) > Wireless Network
(Mạng không dây)
Hiển thị thông tin về mạng không dây của bạn.
Không dây
Link Status (Trạng thái liên kt) Trạng thái của kt nối với mạng không dây
được hiển thị.
MAC Address (Địa chỉ MAC) Địa chỉ MAC của bộ kt nối phương tiện, như thấy
trong mạng không dây cục bộ của bạn, được hiển thị.
Network Name (SSID) (Tên mạng) Tên mạng không dây hay SSID được hiển thị.
Channel Width (Độ rộng kênh) Độ rộng kênh, tính bằng MHz, được sử dụng
bi mạng không dây được hiển thị.
Channel (Kênh) Cài đặt kênh được hiển thị.
Security (Bảo mật) Phương pháp bảo mật của mạng không dây được hiển thị.

Содержание

Скачать