HyperX Cloud Orbit S (HX-HSCOS-GM/WW) [200/238] Thông số kỹ thuật

HyperX Cloud Orbit S (HX-HSCOS-GM/WW) [200/238] Thông số kỹ thuật
Tài liu s 480HX-HSCOS.A01
HyperX Cloud Orbit
TM
HyperX Cloud Orbit S
TM
Trang 4 / 14
Thông s k thut
Tai nghe
Màng loa: B chuyển đổi phng, 100 mm
Loi: Chụp đầu, Đóng kín
Đáp tuyến tn s: 10Hz-50.000Hz
Mc áp sut âm thanh: >120 dB
Tổng độ biến dng sóng hài (T.H.D): < 0,1% (1 kHz, 1 mW)
Trọng lượng: 368g
Chế độ:
Orbit: Âm thanh 3D
Orbit S: Âm thanh 3D với theo dõi đầu
Chiu dài dây cáp:
USB Type-C sang USB Type-A: 3m
USB Type-C sang USB Type-C: 1,5m
Gic 3,5mm (4 ngn): 1,2m
Micrô
Thành phn: Micrô t đin dung
Tính định hướng: Mt chiu:
Thi lưng pin*
Chế độ 3,5mm analog: 10 gi
* Đã được kim nghim mức âm lượng tai nghe 50%

Содержание

Похожие устройства

Скачать