Bosch EXACT 4 0.602.490.437 Инструкция к товару онлайн [307/337] 864071

Bosch EXACT 4 0.602.490.437 Инструкция к товару онлайн [307/337] 864071
Tiếng Vit | 307
Máy Bắt Vít Tay Nắm Giữa EXACT
2 4 6
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào
vật liệu cứng/mềm theo ISO5393
Nm 2/2 4/4 6/6
Tốc độ không tải n
0
min
-1
600 900 600
Điện thế danh định
V 9,6 9,6 9,6
Chiều quay
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg 0,82 0,83 0,83
Mức độ bảo vệ
IP20 IP20 IP20
Máy Bắt Vít Tay Nắm Giữa EXACT
7 8 9
Mã số máy
0 602 490 439 0 602 490 443 0 602 490 435
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào
vật liệu cứng/mềm theo ISO5393
Nm 7/7 8/8 9/9
Tốc độ không tải n
0
min
-1
150 680 350
Điện thế danh định
V 9,6 12,0 9,6
Chiều quay
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg 0,87 0,87 0,83
Mức độ bảo vệ
IP20 IP20 IP20
Máy Bắt Vít Tay Nắm Giữa EXACT
12 60 700 1100
Mã số máy
0 602 490 441 0 602 490 469 0 602 490 447 0 602 490 471
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn
vít vào vật liệu cứng/mềm theo ISO5393
Nm 12/12 5,5/5,5 8/8 4/4
Tốc độ không tải n
0
min
-1
400 60 700 1050
Điện thế danh định
V 12,0 9,6 12,0 9,6
Chiều quay
Trọng lượng theo EPTA-Procedure
01:2014
kg 0,87 0,83 0,83 0,83
Mức độ bảo vệ
IP20 IP20 IP20 IP20
Pin Hợp Khối Ni-Cd
9,6 9,6 12,0 12,0 14,4 14,4
Mã số máy
2 607 335
877
2 607 335
659
2 607 335
879
2 607 335
375
2 607 335
881
2 607 335
655
Số lượng pin
8 8 10 10 12 12
Điện thế của pin
V 9,6 9,6 12,0 12,0 14,4 14,4
Điện dung
Ah 1,8 2,4 1,8 2,4 1,8 2,4
Trọng lượng theo
EPTA-Procedure
01:2014
kg 0,45 0,50 0,65 0,70 0,70 0,80
thiết bị nạp được giới
thiệu
AL2450DV AL2450DV AL2450DV AL2450DV AL2450DV AL2450DV
Pin sạc Ni-MH
9,6 12,0 14,4
Mã số máy
2 607 335 681 2 607 335 683 2 607 335 685
Số lượng pin
8 10 12
Điện thế của pin
V 9,6 12,0 14,4
Điện dung
Ah 2,6 2,6 2,6
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
kg 0,55 0,70 0,80
thiết bị nạp được giới thiệu
AL2450DV AL2450DV AL2450DV
Bosch Power Tools 1 609 92A 4V3 | (14.02.2019)

Похожие устройства

Скачать