Linksys RE1000 [413/414] Thông số kỹ thuật

Linksys RE1000 [413/414] Thông số kỹ thuật
14
Bắt đầu sử dụng
Bộ mở rộng phạm vi RE1000
Thông số kỹ thuật
Tên mẫu sản phẩm Linksys RE1000
Mô tả mẫu sản phẩm Bộ mở rộng Wireless-N
Số mẫu sản phẩm RE1000
Chuẩn IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3u
Cổng Fast Ethernet, đầu nối C7 dành cho
cáp AC hoặc kẹp cục bộ
Nút Reset, Wi-Fi Protected Setup™
Đèn LED Wi-Fi Protected Setup, Ethernet
(hoạt động, lưu lượng)
Loại cáp CAT 5
Ăng-ten 2 (trong)
Khả năng tháo rời (c/k) Không
Công suất truyền 802.11n (40 MHz) 15,5 ± 1,5
dBm @ CH6, mcs15
802.11n (20 MHz) 17,0 ± 1,5
dBm @ CH6, mcs0-4, mcs8-12
802.11n (20 MHz) 16,0 ± 1,5
dBm @ CH6, mcs5-7, mcs13-15
802.11g 18,0 ± 1,5 dBm
802.11b 18,0 ± 1,5 dBm
Độ nhạy thu -91 dBm @ 1 Mbps
-87 dBm @ 11 Mbps
-71 dBm @ 54 Mbps
-66 dBm @ 270 Mbps
Hệ số khuếch đại ăng-ten 3,5 dBi
Bảo mật không dây Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2), WEP
Số bit của mã khóa bảo mật Mã hóa lên tới 128 bit
Môi trường
Kích thước 4,92” x 3,62” x 1,29” (125 x 92 x 33 mm)
Trọng lượng 9,9 oz (280 g)
Nguồn điện Nguồn điện AC/DC bên trong
100-240V, 50/60Hz, 0,5A
Chứng nhận FCC, UL/cUL, ICES-003, RSS210, CE,
Wi-Fi a/b/g/n, Wi-Fi, (IEEE802.11b/g/n),
WPA2™, WMM®, Wi-Fi Protected Setup™
Nhiệt độ hoạt động 32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản -4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hoạt động 10 đến 80% không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản 5 đến 90% không ngưng tụ
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

Содержание

Скачать