Bosch GLL 3-80 (06159940M0) [202/218] Chế độ hoạt động
![Bosch GLL 3-80 Professional 0.601.063.S00 [202/218] Chế độ hoạt động](/views2/1490697/page202/bgca.png)
202 | Tiếng Việt
1 609 92A 3PW | (27.4.17) Bosch Power Tools
Chế Độ Hoạt Động
Dụng cụ đo có một vài chức năng hoạt động mà bạn
có thể chuyển đổi qua lại bất cứ khi nào. Các chức
năng này dùng cho:
– Tạo một mặt phẳng laze nằm ngang,
– Tạo một mặt phẳng laze nằm thẳng đứng,
– Tạo hai mặt phẳng laze nằm thẳng đứng,
– Tạo một mặt phẳng laze nằm ngang cũng như hai
mặt phẳng laze thẳ
ng đứng.
Sau khi bật dụng cụ đo sẽ tạo ra một mức laser
ngang. Để chuyển chế độ hoạt động, hãy ấn nút kiểu
vận hành laser 6.
Trong tất cả các phương thức hoạt động, ta có thể
chọn cách tự lấy mực thủy chuẩn tự động hoặc
không.
Chế độ bộ thu
Để làm việc với bộ thu tia laser 16 phải – được kích
hoạt
độc lập với kiểu vận hành đã chọn – chế độ bộ
thu.
Trong chế độ bộ thu các tia laser nhấp nháy với tần
số cao và có thể phát hiện được cho bộ thu tia laser
16.
Hãy nhấn phím 4 để bật chế độ bộ thu. Hiển thị 5
phát sáng màu xanh lá.
Độ rõ của tia laser phải được giảm phù hợp với mắt
người khi bật chế độ bộ thu. Khi làm việc không có
bộ thu laser b
ạn cần tắt chế độ bộ thu bằng cách
nhấn nút 4. Hiển thị 5 tắt.
Lấy Cốt Thủy Chuẩn Tự Động
Vận Hành với Chức Năng Lấy Cốt Thủy Chuẩn
Tự Động
Đặt dụng cụ đo lên nơi bằng phẳng và chắc chắn,
gắn dụng cụ vào bệ đỡ 15 hay lên giá đỡ 23.
Bạn hãy trượt nút bật/tắt 7 vào vị trí “On” để làm
việc với tự động cân bằng.
Sau khi mở máy, chức năng lất cốt thủy chuẩn sẽ
tự
động làm cân bằng sự chênh lệch trong phạm vi tự
lấy cốt thủy chuẩn ở mức ±4°. Sự lấy cốt thủy chuẩn
hoàn tất ngay sau khi tia laze không còn di chuyển
nữa.
Nếu việc cân bằng tự động là không thể, ví dụ vì mặt
phẳng để dựng máy đo lệch theo phương nằm
ngang nhiều hơn 4°, các tia laser sẽ bắt đầu nháy
nhanh. Đối với âm tín hiệu được kích hoạt, thì tín
hi
ệu âm sẽ phát ra ở nhịp nhanh.
Lắp đặt dụng cụ đo ở vị trí bằng phẳng và đợi cho sự
lấy mực thủy chuẩn tự động vận hành. Ngay sau khi
dụng cụ đo nằm trong phạm vi tự lấy mực thủy chuẩn
±4°, tất cả các tia laze sáng lên liên tục và tín hiệu
âm thanh được tắt đi.
Trong trường hợp mặt đất bị rung động hay thay đổi
vị trí trong lúc v
ận hành, dụng cụ đo tự động lấy mực
trở lại. Để tránh gặp sai sót, hãy kiểm tra vị trí của
đường chiếu laze ngang và thẳng đứng, đối chiếu với
điểm chuẩn trong khi lấy lại cốt thủy chuẩn.
Vận Hành Không Có Chức Năng Lấy Cốt Thủy
Chuẩn Tự Động
Bạn hãy trượt nút bật/tắt 7 vào vị trí “On” để làm
việc mà không có t
ự động cân bằng. Khi tự động cân
bằng bị tắt, chỉ số 3 sáng đỏ và tia laser nháy chậm
liên tục.
Khi chức năng lấy cốt thủy chuẩn tự động được tắt,
bạn có thể tự do cầm nắm trong tay hoặc đặt dụng
cụ xuống lên trên một bề mặt nghiêng. Các đường
laze không còn cần thiết hoạt động theo chiều thẳng
đứng đối xứng nhau nữ
a.
Cốt Thủy Chuẩn Chính Xác
Những Ảnh Hưởng Đến độ Chính xác
Nhiệt độ chung quanh có ảnh hưởng lớn nhất. Đặt
biệt là sự thay đổi nhiệt độ xảy ra từ mặt đất tỏa lên
có thể làm lệch luồng laze.
Bời vì sự khác biệt lớn nhất của các tầng nhiệt độ là
ở nơi gần mặt đất, nên luôn luôn lắp dụng cụ đo lên
giá đỡ khi khoảng cách đo nằm ngoài tầ
m 20 m. Nếu
có thể, cũng nên đặt dụng cụ đo vào chính giữa khu
vực làm việc.
Bên cạnh các tác động ngoài, các tác động ảnh
hưởng trực tiếp tới thiết bị (như rơi hoặc va đập
mạnh) có thể gây ra các sai lệch. Do đó, hãy kiểm
tra mức độ chính xác trước khi bắt đầu công việc.
Trước tiên, kiểm tra độ chính xác của đường laze
ngang và sau đó là độ chính xác của các đường laze
thẳng đứ
ng.
Nếu giả như dụng cụ đo chệch hướng vượt mức tối
đa tại một trong những lần kiểm tra, xin vui lòng
mang đến trạm phục vụ hàng đã bán của Bosch để
được sửa chữa.
Kiểm Tra Cốt Thủy Chuẩn Ngang Chính Xác của
Trục Cạnh Bên
Đối với kiểm tra loại này, khoảng cách đo tự do
khoảng 5 m giữa tường A và B cần phải đặt trên mộ
t
bề mặt ổn định.
– Lắp gắn dụng cụ đo lên giá đỡ, hoặc đặt trên một
bề mặt vững chắc gần với tường A. Mở dụng cụ đo
cho hoạt động ở chức năng lấy cốt thủy chuẩn tự
động. Chọn phương thức hoạt động để tạo ra mặt
phẳng laze ngang cũng như mặt ph
ẳng laze thẳng
đứng từ mặt trước dụng cụ đo.
OBJ_BUCH-3085-001.book Page 202 Thursday, April 27, 2017 11:41 AM
Содержание
- 92a 3pw 2017 4 t 219 1
- Gll 3 80 professional 1
- Robert bosch power tools gmbh 70538 stuttgart germany 1
- Www bosch pt com 1
- Gll 3 80 4
- Abgebildete komponenten 6
- Bestimmungsgemäßer gebrauch 6
- Deutsch 6
- Produkt und leistungsbeschreibung 6
- Sicherheitshinweise 6
- Batterien einsetzen wechseln 7
- Betrieb 7
- Inbetriebnahme 7
- Montage 7
- Technische daten 7
- Betriebsarten 8
- Nivellierautomatik 8
- Nivelliergenauigkeit 8
- 5 m 2 5 m 10
- Arbeitshinweise 10
- English 11
- Entsorgung 11
- Kundendienst und anwendungsberatung 11
- Safety notes 11
- Wartung und reinigung 11
- Wartung und service 11
- Intended use 12
- Product description and specifications 12
- Product features 12
- Technical data 12
- Assembly 13
- Initial operation 13
- Inserting replacing the batteries 13
- Operation 13
- Automatic levelling 14
- Levelling accuracy 14
- Operating modes 14
- 5 m 2 5 m 15
- After sales service and application service 16
- Maintenance and cleaning 16
- Maintenance and service 16
- Working advice 16
- Avertissements de sécurité 17
- Disposal 17
- Français 17
- Caractéristiques techniques 18
- Description et performances du produit 18
- Eléments de l appareil 18
- Utilisation conforme 18
- Fonctionnement 19
- Mise en place changement des piles 19
- Mise en service 19
- Montage 19
- Modes opératoires 20
- Nivellement automatique 20
- Précision de nivellement 20
- 5 m 2 5 m 21
- Entretien et service après vente 22
- Instructions d utilisation 22
- Nettoyage et entretien 22
- Español 23
- Instrucciones de seguridad 23
- Service après vente et assistance 23
- Élimination des déchets 23
- Componentes principales 24
- Datos técnicos 24
- Descripción y prestaciones del producto 24
- Utilización reglamentaria 24
- Inserción y cambio de las pilas 25
- Montaje 25
- Operación 25
- Puesta en marcha 25
- Modos de operación 26
- Nivelación automática 26
- Precisión de nivelación 26
- 5 m 2 5 m 27
- Instrucciones para la operación 28
- Mantenimiento y limpieza 28
- Mantenimiento y servicio 28
- Servicio técnico y atención al cliente 28
- Eliminación 29
- Indicações de segurança 29
- Português 29
- Componentes ilustrados 30
- Dados técnicos 30
- Descrição do produto e da potência 30
- Utilização conforme as disposições 30
- Colocação em funcionamento 31
- Funcionamento 31
- Introduzir substituir pilhas 31
- Montagem 31
- Tipos de funcionamento 31
- Exatidão de nivelamento 32
- Nivelamento automático 32
- 5 m 2 5 m 33
- Eliminação 34
- Indicações de trabalho 34
- Manutenção e limpeza 34
- Manutenção e serviço 34
- Serviço pós venda e consultoria de aplicação 34
- Componenti illustrati 35
- Descrizione del prodotto e caratteristiche 35
- Italiano 35
- Norme di sicurezza 35
- Uso conforme alle norme 35
- Applicazione sostituzione delle batterie 36
- Dati tecnici 36
- Messa in funzione 36
- Montaggio 36
- Modi operativi 37
- Sistema di autolivellamento 37
- Precisione di livellamento 38
- 5 m 2 5 m 39
- Indicazioni operative 39
- Assistenza clienti e consulenza impieghi 40
- Manutenzione e pulizia 40
- Manutenzione ed assistenza 40
- Nederlands 40
- Smaltimento 40
- Veiligheidsvoorschriften 40
- Afgebeelde componenten 41
- Gebruik volgens bestemming 41
- Product en vermogensbeschrijving 41
- Batterijen inzetten of vervangen 42
- Gebruik 42
- Ingebruikneming 42
- Montage 42
- Technische gegevens 42
- Automatisch waterpassen 43
- Functies 43
- Nivelleernauwkeurigheid 43
- 5 m 2 5 m 44
- Onderhoud en reiniging 45
- Onderhoud en service 45
- Tips voor de werkzaamheden 45
- Afvalverwijdering 46
- Klantenservice en gebruiksadviezen 46
- Sikkerhedsinstrukser 46
- Beregnet anvendelse 47
- Beskrivelse af produkt og ydelse 47
- Illustrerede komponenter 47
- Isætning udskiftning af batterier 47
- Montering 47
- Tekniske data 47
- Automatisk nivellering 48
- Funktioner 48
- Ibrugtagning 48
- Nivelleringsnøjagtighed 49
- 5 m 2 5 m 50
- Arbejdsvejledning 50
- Bortskaffelse 51
- Kundeservice og brugerrådgivning 51
- Svenska 51
- Säkerhetsanvisningar 51
- Vedligeholdelse og rengøring 51
- Vedligeholdelse og service 51
- Illustrerade komponenter 52
- Insättning byte av batterier 52
- Montage 52
- Produkt och kapacitetsbeskrivning 52
- Tekniska data 52
- Ändamålsenlig användning 52
- Driftstart 53
- Driftsätt 53
- Nivelleringsautomatik 53
- Nivelleringsnoggrannhet 54
- 5 m 2 5 m 55
- Arbetsanvisningar 55
- Underhåll och rengöring 55
- Underhåll och service 55
- Avfallshantering 56
- Formålsmessig bruk 56
- Kundtjänst och användarrådgivning 56
- Produkt og ytelsesbeskrivelse 56
- Sikkerhetsinformasjon 56
- Igangsetting 57
- Illustrerte komponenter 57
- Innsetting utskifting av batterier 57
- Montering 57
- Tekniske data 57
- Automatisk nivellering 58
- Driftstyper 58
- Nivellernøyaktighet 58
- 5 m 2 5 m 59
- Arbeidshenvisninger 60
- Kundeservice og rådgivning ved bruk 60
- Service og vedlikehold 60
- Vedlikehold og rengjøring 60
- Deponering 61
- Kuvassa olevat osat 61
- Määräyksenmukainen käyttö 61
- Tuotekuvaus 61
- Turvallisuusohjeita 61
- Asennus 62
- Käyttö 62
- Käyttöönotto 62
- Paristojen asennus vaihto 62
- Tekniset tiedot 62
- Käyttömuodot 63
- Tasausautomatiikka 63
- Tasaustarkkuus 63
- 5 m 2 5 m 64
- Asiakaspalvelu ja käyttöneuvonta 65
- Hoito ja huolto 65
- Huolto ja puhdistus 65
- Hävitys 65
- Työskentelyohjeita 65
- Απεικονιζόμενα στοιχεία 66
- Ελληνικά 66
- Περιγραφή του προϊόντος και της ισχύος του 66
- Υποδείξεις ασφαλείας 66
- Χρήση σύμφωνα με τον προορισμό 66
- Θέση σε λειτουργία 67
- Λειτουργία 67
- Συναρμολόγηση 67
- Τεχνικά χαρακτηριστικά 67
- Τοποθέτηση αντικατάσταση μπαταριών 67
- Αυτόματη χωροστάθμηση 68
- Τρόποι λειτουργίας 68
- Ακρίβεια χωροστάθμησης 69
- 5 m 2 5 m 70
- Υποδείξεις εργασίας 70
- Service και παροχή συμβουλών χρήσης 71
- Απόσυρση 71
- Συντήρηση και service 71
- Συντήρηση και καθαρισμός 71
- Güvenlik talimatı 72
- Türkçe 72
- Usulüne uygun kullanım 72
- Ürün ve işlev tanımı 72
- Şekli gösterilen elemanlar 72
- Bataryaların takılması değiştirilmesi 73
- I şletme 73
- Montaj 73
- Teknik veriler 73
- Çalıştırma 73
- I şletim türleri 74
- Nivelman hassaslığı 74
- Nivelman otomatiği 74
- 5 m 2 5 m 75
- Bakım ve servis 76
- Bakım ve temizlik 76
- Müşteri hizmeti ve uygulama danışmanlığı 76
- Çalışırken dikkat edilecek hususlar 76
- Polski 77
- Tasfiye 77
- Wskazówki bezpieczeństwa 77
- Dane techniczne 78
- Opis urządzenia i jego zastosowania 78
- Przedstawione graficznie komponenty 78
- Użycie zgodne z przeznaczeniem 78
- Montaż 79
- Praca urządzenia 79
- Wkładanie wymiana baterii 79
- Włączenie 79
- Dokładność niwelacji 80
- Funkcja automatycznej niwelacji poziomowania 80
- Rodzaje pracy 80
- 5 m 2 5 m 81
- Konserwacja i czyszczenie 82
- Konserwacja i serwis 82
- Wskazówki dotyczące pracy 82
- Bezpečnostní upozornění 83
- Obsługa klienta oraz doradztwo dotyczące użytkowania 83
- Usuwanie odpadów 83
- Česky 83
- Montáž 84
- Nasazení výměna baterií 84
- Popis výrobku a specifikací 84
- Technická data 84
- Určující použití 84
- Zobrazené komponenty 84
- Druhy provozu 85
- Nivelační automatika 85
- Provoz 85
- Uvedení do provozu 85
- Přesnost nivelace 86
- 5 m 2 5 m 87
- Pracovní pokyny 87
- Bezpečnostné pokyny 88
- Slovensky 88
- Zpracování odpadů 88
- Zákaznická a poradenská služba 88
- Údržba a servis 88
- Údržba a čištění 88
- Montáž 89
- Popis produktu a výkonu 89
- Používanie podľa určenia 89
- Technické údaje 89
- Vkladanie výmena batérií 89
- Vyobrazené komponenty 89
- Druhy prevádzky 90
- Nivelačná automatika 90
- Používanie 90
- Uvedenie do prevádzky 90
- Presnosť nivelácie 91
- 5 m 2 5 m 92
- Pokyny na používanie 92
- Biztonsági előírások 93
- Likvidácia 93
- Magyar 93
- Servisné stredisko a poradenstvo pri používaní 93
- Údržba a servis 93
- Údržba a čistenie 93
- A termék és alkalmazási lehetőségeinek leírása 94
- Az ábrázolásra kerülő komponensek 94
- Műszaki adatok 94
- Rendeltetésszerű használat 94
- Elemek behelyezése kicserélése 95
- Összeszerelés 95
- Üzembevétel 95
- Üzemeltetés 95
- Szintezési automatika 96
- Szintezési pontosság 96
- Üzemmódok 96
- 5 m 2 5 m 97
- Karbantartás és szerviz 98
- Karbantartás és tisztítás 98
- Munkavégzési tanácsok 98
- Vevőszolgálat és használati tanácsadás 98
- Hulladékkezelés 99
- Русский 99
- Изображенные составные части 100
- Описание продукта и услуг 100
- Применение по назначению 100
- Указания по безопасности 100
- Работа с инструментом 101
- Сборка 101
- Технические данные 101
- Установка замена батареек 101
- Эксплуатация 101
- Автоматическое нивелирование 102
- Режимы работы 102
- Точность нивелирования 103
- 5 m 2 5 m 104
- Указания по применению 104
- Сервис и консультирование на предмет использования продукции 105
- Техобслуживание и очистка 105
- Техобслуживание и сервис 105
- Вказівки з техніки безпеки 106
- Українська 106
- Утилизация 106
- Зображені компоненти 107
- Опис продукту і послуг 107
- Призначення 107
- Технічні дані 107
- Вставлення заміна батарейок 108
- Експлуатація 108
- Монтаж 108
- Початок роботи 108
- Автоматичне нівелювання 109
- Режими роботи 109
- Точність нівелювання 109
- 5 m 2 5 m 110
- Вказівки щодо роботи 111
- Сервіс та надання консультацій щодо використання продукції 111
- Технічне обслуговування і очищення 111
- Технічне обслуговування і сервіс 111
- Утилізація 112
- Қaзақша 112
- Бейнеленген құрамды бөлшектер 113
- Тағайындалу бойынша қолдану 113
- Қауіпсіздік нұсқаулары 113
- Өнім және қызмет сипаттамасы 113
- Батареяларды салу алмастыру 114
- Жинау 114
- Пайдалану 114
- Пайдалануға ендіру 114
- Техникалық мәліметтер 114
- Нивелирлеу автоматикасы 115
- Нивелирлеу дәлдігі 115
- Пайдалану түрлері 115
- 5 m 2 5 m 116
- Пайдалану нұсқаулары 117
- Техникалық күтім және қызмет 117
- Қызмет көрсету және тазалау 117
- Instrucţiuni privind siguranţa şi protecţia muncii 118
- Română 118
- Кәдеге жарату 118
- Тұтынушыға қызмет көрсету және пайдалану кеңестері 118
- Date tehnice 119
- Descrierea produsului şi a performanţelor 119
- Elemente componente 119
- Utilizare conform destinaţiei 119
- Funcţionare 120
- Moduri de funcţionare 120
- Montare 120
- Montarea schimbarea bateriilor 120
- Punere în funcţiune 120
- Nivelare automată 121
- Precizie de nivelare 121
- 5 m 2 5 m 122
- Asistenţă clienţi şi consultanţă privind utilizarea 123
- Eliminare 123
- Instrucţiuni de lucru 123
- Întreţinere şi curăţare 123
- Întreţinere şi service 123
- Български 124
- Изобразени елементи 124
- Описание на продукта и възможностите му 124
- Предназначение на уреда 124
- Указания за безопасна работа 124
- Монтиране 125
- Поставяне смяна на батериите 125
- Пускане в експлоатация 125
- Работа с уреда 125
- Технически данни 125
- Автоматично нивелиране 126
- Режими на работа 126
- Точност на нивелиране 127
- 5 m 2 5 m 128
- Указания за работа 128
- Бракуване 129
- Поддържане и почистване 129
- Поддържане и сервиз 129
- Сервиз и технически съвети 129
- Безбедносни напомени 130
- Илустрација на компоненти 130
- Македонски 130
- Опис на производот и моќноста 130
- Употреба со соодветна намена 130
- Монтажа 131
- Ставање во употреба 131
- Ставање менување на батерии 131
- Технички податоци 131
- Употреба 131
- Автоматика за нивелирање 132
- Видови употреба 132
- Точност при нивелирање 132
- 5 m 2 5 m 134
- Совети при работењето 134
- Srpski 135
- Uputstva o sigurnosti 135
- Одржување и сервис 135
- Одржување и чистење 135
- Отстранување 135
- Сервисна служба и совети при користење 135
- Komponente sa slike 136
- Montaža 136
- Opis proizvoda i rada 136
- Tehnički podaci 136
- Ubacivanje baterije promena 136
- Upotreba koja odgovara svrsi 136
- Automatika niveliranja 137
- Puštanje u rad 137
- Vrste rada 137
- Tačnost nivelisanja 138
- 5 m 2 5 m 139
- Uputstva za rad 139
- Održavanje i servis 140
- Održavanje i čišćenje 140
- Servisna služba i savetovanje o upotrebi 140
- Slovensko 140
- Uklanjanje djubreta 140
- Varnostna navodila 140
- Komponente na sliki 141
- Opis in zmogljivost izdelka 141
- Tehnični podatki 141
- Uporaba v skladu z namenom 141
- Delovanje 142
- Montaža 142
- Vrste delovanja 142
- Vstavljanje zamenjava baterij 142
- Avtomatika niveliranja 143
- Točnost niveliranja 143
- 5 m 2 5 m 144
- Navodila za delo 144
- Hrvatski 145
- Odlaganje 145
- Servis in svetovanje o uporabi 145
- Upute za sigurnost 145
- Vzdrževanje in servisiranje 145
- Vzdrževanje in čiščenje 145
- Opis proizvoda i radova 146
- Prikazani dijelovi uređaja 146
- Tehnički podaci 146
- Uporaba za određenu namjenu 146
- Montaža 147
- Načini rada 147
- Puštanje u rad 147
- Stavljanje zamjena baterije 147
- Nivelacijska automatika 148
- Točnost niveliranja 148
- 5 m 2 5 m 149
- Upute za rad 149
- Održavanje i servisiranje 150
- Održavanje i čišćenje 150
- Ohutusnõuded 150
- Servisiranje i savjetovanje o primjeni 150
- Zbrinjavanje 150
- Nõuetekohane kasutus 151
- Seadme ja selle funktsioonide kirjeldus 151
- Seadme osad 151
- Tehnilised andmed 151
- Kasutamine 152
- Kasutuselevõtt 152
- Kasutusviisid 152
- Montaaž 152
- Patareide paigaldamine vahetamine 152
- Automaatne nivelleerumine 153
- Nivelleerumistäpsus 153
- 5 m 2 5 m 154
- Hooldus ja puhastus 155
- Hooldus ja teenindus 155
- Kasutuskõlbmatuks muutunud seadmete käitlus 155
- Klienditeenindus ja müügijärgne nõustamine 155
- Tööjuhised 155
- Attēlotās sastāvdaļas 156
- Drošības noteikumi 156
- Izstrādājuma un tā darbības apraksts 156
- Latviešu 156
- Pielietojums 156
- Bateriju ievietošana nomaiņa 157
- Lietošana 157
- Montāža 157
- Tehniskie parametri 157
- Uzsākot lietošanu 157
- Automātiskā pašizlīdzināšanās 158
- Darba režīmi 158
- Izlīdzināšanas precizitāte 158
- 5 m 2 5 m 159
- Apkalpošana un apkope 160
- Apkalpošana un tīrīšana 160
- Klientu konsultāciju dienests un konsultācijas par lietošanu 160
- Norādījumi darbam 160
- Atbrīvošanās no nolietotajiem izstrādājumiem 161
- Gaminio ir techninių duomenų aprašas 161
- Lietuviškai 161
- Prietaiso paskirtis 161
- Saugos nuorodos 161
- Baterijų įdėjimas ir keitimas 162
- Montavimas 162
- Naudojimas 162
- Parengimas naudoti 162
- Pavaizduoti prietaiso elementai 162
- Techniniai duomenys 162
- Automatinio niveliavimo įtaisas 163
- Veikimo režimai 163
- Niveliavimo tikslumas 164
- 5 m 2 5 m 165
- Darbo patarimai 165
- Klientų aptarnavimo skyrius ir naudotojų konsul tavimo tarnyba 166
- Priežiūra ir servisas 166
- Priežiūra ir valymas 166
- Šalinimas 166
- 安全上のご注意 166
- 日本語 166
- 仕様 167
- 日本語 167 167
- 構成図の内容 167
- 用途 167
- 製品および性能について 167
- 使用方法説明 168
- 取り付け 168
- 操作 168
- 日本語 168
- 電池の取り付け 交換 168
- オートレベリング機能 169
- 探知モード 169
- 日本語 169 169
- 水平精度 169
- 5 m 2 5 m 170
- 操作上の留意点 171
- 日本語 171 171
- アフターサービスおよびカスタマーサポート 172
- 中文 172
- 保守とサービス 172
- 保守と清掃 172
- 処分 172
- 安全规章 172
- 产品和功率描述 173
- 安装 173
- 安装 更换电池 173
- 技术数据 173
- 按照规定使用机器 173
- 插图上的机件 173
- 操作功能 174
- 正式操作 174
- 正式操作仪器 174
- 自动找平功能 174
- 找平精度 175
- 5 m 2 5 m 176
- 有关操作方式的指点 176
- 维修和服务 176
- 维修和清洁 176
- 中文 177
- 处理废弃物 177
- 安全規章 177
- 顾客服务处和顾客咨询中心 177
- 安裝 178
- 安裝 更換電池 178
- 技術性數據 178
- 按照規定使用機器 178
- 插圖上的機件 178
- 產品和功率描述 178
- 操作 179
- 操作方式 179
- 正式操作 179
- 自動找平功能 179
- 找平精度 180
- 5 m 2 5 m 181
- 有關操作方式的指點 181
- 維修和服務 182
- 維修和清潔 182
- 處理廢棄物 182
- 顧客服務處和顧客咨詢中心 182
- 안전 수칙 182
- 한국어 182
- 규정에 따른 사용 183
- 배터리 끼우기 교환하기 183
- 제품 및 성능 소개 183
- 제품 사양 183
- 제품의 주요 명칭 183
- 조립 183
- 기계 시동 184
- 작동 184
- 작동 모드 184
- 레벨링 정확도 185
- 자동 레벨링 기능 185
- 5 m 2 5 m 186
- กฎระเบ ยบเพ อความปลอดภ ย 187
- ภาษาไท 187
- ภาษาไทย 187
- 보수 정비 및 서비스 187
- ประโยชน การใช งาน 188
- ภาษาไทย 188
- รายละเอ ยดผล ตภ ณฑ และ ข อม ลจ าเพาะ 188
- ส วนประกอบผล ตภ ณฑ 188
- การปฏ บ ต งาน 189
- การประกอบ 189
- การเร มต นใช งาน 189
- การใส การเปล ยนแบตเตอร 189
- ข อม ลทางเทคน ค 189
- ภาษาไท 189
- การท าระด บอ ตโนม ต 190
- ความแม นย าการท าระด บ 190
- ภาษาไทย 190
- ว ธ การปฏ บ ต งาน 190
- 5 m 2 5 m 191
- ภาษาไท 191
- การบ าร งร กษาและการท าความสะอาด 192
- การบ าร งร กษาและการบร การ 192
- ข อแนะน าในการท างาน 192
- ภาษาไทย 192
- Bahasa indonesia 193
- Petunjuk petunjuk untuk keselamatan kerja 193
- การก าจ ดขยะ 193
- การบร การหล งการขายและค าแนะน าการใช งาน 193
- Bagian bagian pada gambar 194
- Cara memasang 194
- Data teknis 194
- Memasang mengganti baterai 194
- Penggunaan 194
- Penjelasan tentang produk dan daya 194
- Cara penggunaan 195
- Macam penggunaan 195
- Penggunaan 195
- Ketelitian pengukuran 196
- Penyetelan otomatis 196
- 5 m 2 5 m 197
- Layanan pasca beli dan konseling terkait pengoperasian 198
- Petunjuk petunjuk untuk pemakaian 198
- Rawatan dan kebersihan 198
- Rawatan dan servis 198
- Cara membuang 199
- Các nguyên tắc an toàn 199
- Tiếng việt 199
- Biểu trưng của sản phẩm 200
- Dành sử dụng 200
- Mô tả sản phẩm và đặc tính kỹ thuật 200
- Thông số kỹ thuật 200
- Lắp thay pin 201
- Sự lắp vào 201
- Vận hành 201
- Vận hành ban đầu 201
- Chế độ hoạt động 202
- Cốt thủy chuẩn chính xác 202
- Lấy cốt thủy chuẩn tự động 202
- 5 m 2 5 m 203
- Hướng dẫn sử dụng 204
- Bảo dưỡng và bảo quản 205
- Bảo dưỡng và làm sạch 205
- Dịch vụ sau khi bán và dịch vụ ứng dụng 205
- Thải bỏ 205
- 216 71 427 496 879 206
- 216 71 428 621 206
- 967 1 202010 206
- 967 1 279029 206
- 971 6 533 2269 206
- 971 6 593 2777 206
- Central motors equipment llc 206
- Powertools centralmotors ae 206
- Sav outillage tn bosch com 206
- Tech tools abualrejal com 206
- ﺔﻴﺋﺎﺑﺮﻬﻜﻟا ةﺪﻌﻟا ﻦﻣ ﺺﻠﺨﺘﻟا 206
- ﻲﺑﺮﻋ 206
- 2 02 224 76091 95 2 02 224 78072 73 207
- 2 02 224 78075 207
- 213 0 3 420 1569 207
- 213 0 982 400 991 2 207
- 961 1255211 207
- 962 6 5545778 207
- 963 212116083 207
- 964 7901906953 207
- 966 126971777 311 207
- 966 2 667222 207
- 966 2 6676308 207
- 966 24810844 207
- 966 24810879 207
- 968 99886794 207
- 971 43973851 207
- 973 17704257 207
- 974 40065458 207
- 974 4453 8585 207
- Adelzaki unimaregypt com 207
- Bosch rootsjordan com 207
- Bosch sahbatechnology com 207
- Csd icsdoha com 207
- H berjas eajb com sa 207
- International construction solutions w l l 207
- Josephkr aaalmutawa com 207
- Malatan trading contracting llc 207
- Malatanpowertools malatan net 207
- Rita dallal hotmail com 207
- Roland eajb com sa 207
- Roots arabia jordan 207
- Sav outillage ma bosch com 207
- Sav siestal dz com 207
- Service pt tehini hana com 207
- Tehini hana co s a r l 207
- Www bosch pt com 207
- ماﺪﺨﺘﺳﻻا ةرﻮﺸﻣو ﻦﺋﺎﺑﺰﻟا ﺔﻣﺪﺧ 207
- ﻲﺑﺮﻋ 207
- ﺔﻣﺪﺨﻟاو ﺔﻧﺎﻴﺼﻟا 208
- ﻒﻴﻈﻨﺘﻟاو ﺔﻧﺎﻴﺼﻟا 208
- ﻞﻐﺷ تﺎﻈﺣﻼﻣ 208
- 5 m 2 5 m 209
- ﻲﺑﺮﻋ 209
- ﺔﻳﻮﺴﺘﻟا ﺔﻗد 210
- ﺔﻳﻮﺴﺘﻟا ﺔﻴﻟآ 210
- ﻞﻴﻐﺸﺘﻟا عاﻮﻧأ 210
- ﻲﺑﺮﻋ 210
- 10 000 211
- 10 c 40 c 211
- 20 c 70 c 211
- Epta procedure 01 2014 211
- Gll 3 80 211
- Lr6 aa 211
- X 84 x 149 211
- تﺎﻳرﺎﻄﺒﻟا لاﺪﺒﺘﺳا ﺐﻴﻛﺮﺗ 211
- ﺐﻴﻛﺮﺘﻟا 211
- ﺔﻴﻨﻔﻟا تﺎﻧﺎﻴﺒﻟا 211
- ﻞﻴﻐﺸﺘﻟا 211
- ﻞﻴﻐﺸﺘﻟا ءﺪﺑ 211
- ﻲﺑﺮﻋ 211
- ءادﻷاو ﺞ ﺘﻨﻤﻟا ﻒﺻو 212
- ةرﻮﺼﻤﻟا ءاﺰﺟﻷا 212
- نﺎﻣﻷا تﺎﻤﻴﻠﻌﺗ 212
- ﺺﺼﺨﻤﻟا لﺎﻤﻌﺘﺳﻻا 212
- ﻲﺑﺮﻋ 212
- 98 21 86092057 213
- Www bosch pt com 213
- هﺎﮕﺘﺳد ندﺮﮐ جرﺎﺧ هدر زا 213
- هﺎﮕﺘﺳد ندﺮﮐ ﺰﯿﻤﺗ و ﺮﯿﻤﻌﺗ ﺖﺒﻗاﺮﻣ 213
- ﺎﺑ هروﺎﺸﻣ و شوﺮﻓ زا ﺲﭘ تﺎﻣﺪﺧ نﺎﯾﺮﺘﺸﻣ 213
- ﺲﯾوﺮﺳ و ﺖﺒﻗاﺮﻣ 213
- ﻰﺳرﺎﻓ 213
- 5 m 2 5 m 214
- ﯽﻠﻤﻋ یﺎﻫ ﯽﺋﺎﻤﻨﻫار 214
- ندﺮﮐ زاﺮﺗ ﺖﻗد 215
- ﻰﺳرﺎﻓ 215
- ﮏﯿﺗﺎﻣﻮﺗا زاﺮﺗ 216
- ﺎﻫدﺮﮑﻠﻤﻋ عاﻮﻧا 216
- ﻰﺳرﺎﻓ 216
- 0 2 mm m 217
- 10 000 s 217
- 10 c 40 c 217
- 10 mw 630 650 nm 217
- 20 c 70 c 217
- Alkali manganese 217
- Bluetooth 217
- Epta procedure 01 2014 0 82 kg 217
- Gll 3 80 217
- M 25 m 5 120 m 217
- X 1 5 v lr6 aa 217
- X 10 mrad 217
- X 84 x 142 mm 217
- هﺎﮕﺘﺳد دﺮﺑرﺎﮐ هﻮﺤﻧ 217
- یﺮﺗﺎﺑ ﺾﯾﻮﻌﺗ نداد راﺮﻗ هﻮﺤﻧ 217
- ﯽﻨﻓ تﺎﺼﺨﺸﻣ 217
- ﺐﺼﻧ 217
- ﻰﺳرﺎﻓ 217
- نآ دﺮﮑﻠﻤﻋ و هﺎﮕﺘﺳد ﺢﯾﺮﺸﺗ 218
- هﺎﮕﺘﺳد ءاﺰﺟا 218
- هﺎﮕﺘﺳد زا هدﺎﻔﺘﺳا دراﻮﻣ 218
- ﯽﻨﻤﯾا یﺎﻫ ﯽﺋﺎﻤﻨﻫار 218
- ﻰﺳرﺎﻓ 218
Похожие устройства
- Bosch GLM 50 C (06159940M1) Инструкция по эксплуатации
- Patriot CP 3260 Инструкция по эксплуатации
- Patriot CP 3240 Инструкция по эксплуатации
- Metabo W18 LTX125 (T0333) Инструкция по эксплуатации
- Metabo STAB 18LTX100 (T03350) Инструкция по эксплуатации
- Hammer AP3.0 Инструкция по эксплуатации
- Fubag Мотопомпа PG 600 +Масло моторное Extra 838265 Инструкция по эксплуатации
- Fubag Мотопомпа PG 300 +Масло моторное Extra 838265 Инструкция по эксплуатации
- Rebir IE 1206-16/2000ER Инструкция по эксплуатации
- Einhell TC-CS 1400 (4330937) Инструкция по эксплуатации
- Einhell TC-MC 355 (4503135) Инструкция по эксплуатации
- Einhell PXC TE-CD 18 Li Brushless-Solo (4513850) Инструкция по эксплуатации
- Einhell PXC TE-CI 18/1 Li-Solo (4510034) Инструкция по эксплуатации
- Wacker Neuson BPU 3050 A Инструкция по эксплуатации
- Iek Prime 5кВА (IVS32-1-05000) Руководство По Эксплуатации
- Iek Prime 5кВА (IVS31-1-05000) Руководство По Эксплуатации
- Iek Prime 8кВА (IVS31-1-08000) Руководство По Эксплуатации
- Iek Shift 8кВА (IVS12-1-08000) Руководство По Эксплуатации
- Iek Prime 3кВА (IVS31-1-03000) Руководство По Эксплуатации
- Iek HOME СНР1-0-12кВА (IVS20-1-12000) Руководство По Эксплуатации