Bosch 0607950953 [192/211] Sự lắp vào

Bosch 0607950953 [192/211] Sự lắp vào
192 | Tiếng Vit
1 609 92A 3AH | (16.11.16) Bosch Power Tools
Thông s k thut
S lp vào
Thiết b lp vào đai móc treo nhanh 2đai
gi an toàn 4 ca thiết b treo t cân bng hay
thiết b treo lò xo kéo phi có kích thước vi h
s an toàn bng 5. Để vn hành thiết b treo t
cân bng hay thiết b treo lò xo kéo được an toàn,
hãy tính toán trng lượng ca thiết b treo t cân
bng hay thiết b treo lò xo kéo (xem phn “Thông
s k thut”) cng vi kh năng chu ti ti đa
(t
rng lượng ca dng c được mc vào) và nhân
tng s vi 5.
Thay ngay thiết b treo t cân bng hay thiết b
treo lò xo kéo khi đã b rơi xung hay b va đập
mnh! Giao thiết b treo t cân bng và thiết b treo
lò xo kéo hư hng cho đại lý chăm sóc khách hàng
dng c đin được Bosch y quyn sa cha.
Bt Lp Thiết B Treo T Cân Bng
Loi 0 607 950 938 | ... 939
Gn thiết b treo t cân bng thông qua đai móc treo
nhanh 2 vào v trí c định dùng để lp bt có đủ độ
n định.
Siết cht đai c khóa 3 trên đai móc treo nhanh 2
cách sao cho thiết b treo t cân bng không th b
trượt hay bt ra khi đai móc treo nhanh.
Siết cht đai gi an toàn 4 nm độc lp vi đai móc
treo nhanh 2.
Lưu
ý tính di động ca thiết b treo tn bng không
b xích an toàn 1 làm suy gim. S chuyn động qua
li theo chiu ca thiết b treo t cân bng phi có
th được.
S c rơi có th xy ra trong trường hp b rt xung
có khong cách không được vượt quá 1 m.
Thiết B Treo T Cân Bng
Mã s máy 0 607 950 ... ... 938 ... 939
Phm vi kh năng chu ti
kg
lbs
0,4–1,2
1,9–2,6
1,2–2,2
2,6–4,8
S cung cp khí nén ti đa
bar
psi
10
145
10
145
Đường ren ni
G1/4"
Đường kính trong vòi ng
mm
in
5
0,2
5
0,2
Chiu dài ng kéo dài ra ti đa
mm
in
800
31,5
800
31,5
Trng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
(chun EPTA 01:2014)
kg
lbs
1,3
2,9
1,4
3,1
Thiết B Treo Lò Xokéo
Mã s máy 0 607 950 ... ... 950 ... 951 ... 952 ... 953 ... 954
Phm vi kh năng chu ti
kg
lbs
0,5–1,2
1,1–2,6
1,02,0
2,24,4
0,3–1,5
0,7–3,3
1,2–2,5
2,6–5,5
2,0–5,0
4,411,0
Chiu dài dây ti kéo dài ra ti đa
mm
in
2000
78,7
2000
78,7
1600
62,9
1600
62,9
3000
118,1
Trng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chun EPTA 01:2014)
kg
lbs
0,41
1,3
0,41
1,3
0,46
1,1
0,49
1,3
3,5
7,3
Thiết B Treo Lò Xokéo
Mã s máy 0 607 950 ... ... 955 ... 956 ... 957 ... 958
Phm vi kh năng chu ti
kg
lbs
4,08,0
8,8–17,6
7,010,0
15,422,0
0,4–1,2
1,9–2,6
1,2–2,6
2,6–5,7
Chiu dài dây ti kéo dài ra ti đa
mm
in
3000
118,1
3000
118,1
1500
59
1500
59
Trng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure
01:2014 (chun EPTA 01:2014)
kg
lbs
3,7
8,2
3,7
8,2
1,3
2,9
1,4
2,9
OBJ_BUCH-1327-003.book Page 192 Wednesday, November 16, 2016 11:02 AM

Содержание

Похожие устройства

Скачать