FERM IND 450W, 0-4500 об/мин, сталь/дерево-10/25 мм PDM1048P [35/44] Cảnh báo an toàn
![FERM IND 450W, 0-4500 об/мин, сталь/дерево-10/25 мм PDM1048P [35/44] Cảnh báo an toàn](/views2/1776750/page35/bg23.png)
35
VI
MÁY KHOAN ĐIỆN PDM1048P
Cảm ơn bạn đã mua sản phẩm FERM này. Khi
mua sản phẩm này bạn đã có một sản phẩm
tuyệt vời, do những nhà cung cấp hàng đầu châu
Âu cung cấp. Tất cả các sản phẩm Ferm giao
hàng cho bạn được sản xuất theo tiêu chuẩn
hiệu suất và an toàn cao nhất. Là một phần triết
lý của mình, chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ
khách hàng tuyệt vời, hỗ trợ bảo hành toàn diện
của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng bạn sẽ thích sử
dụng sản phẩm này trong nhiều năm tới.
1. CẢNH BÁO AN TOÀN
Đọc các cảnh báo an toàn kèm theo,
các cảnh báo an toàn và hướng dẫn
bổ sung. Việc không tuân theo các cảnh
báo an toàn và các hướng dẫn có thể dẫn đến
điện giật, hỏa hoạn và/hoặc thương tích nghiêm
trọng. Hãy giữ tất cả các cảnh bảo an toàn và
hướng dẫn để tham khảo về sau.
Các ký hiệu sau đây được sử dụng trong hướng
dẫn sử dụng hoặc trên sản phẩm:
Đọc hướng dẫn sử dụng.
Biểu thị nguy cơ thương tích cá nhân,
thiệt hại về người hoặc hư hỏng dụng cụ
trong trường hợp không tuân thủ các
hướng dẫn trong sách hướng dẫn này.
Nguy cơ điện giật
Ngay lập tức rút phích cắm ra khỏi nguồn
điện nếu cáp lưới điện bị hư hỏng và
trong thời gian làm sạch và bảo dưỡng.
Mang kính bảo hộ. Đeo bảo vệ tai.
Mang khẩu trang.
Cách điện hai lớp
Không vứt bỏ sản phẩm trong các thùng
chứa không thích hợp.
Sản phẩm rất phù hợp với các tiêu
chuẩn an toàn áp dụng trong các chỉ thị
châu Âu.
CẢNH BÁO AN TOÀN BỔ SUNG
Chỉ nắm giữ dụng cụ điện ở các bề mặt nắm đã
được cách điện, khi vận hành máy ở nơi mà dụng
cụ cắt có thể chạm phải dây điện được thiết kế
dấu không nhìn thấy được hay chính dây dẫn của
máy. Dụng cụ cắt chạm phải dây “có điện” có thể
làm cho các bộ phận kim loại không được bao
bọc “có điện” và giật người vận hành máy.
An toàn điện
Khi sử dụng máy vận hành bằng điện, luôn luôn
tuân thủ các quy định an toàn áp dụng ở quốc
gia bạn để giảm thiểu nguy cơ cháy, điện giật và
thương tích cá nhân. Đọc các hướng dẫn an toàn
sau đây và cả các hướng dẫn an toàn đi kèm.
Luôn luôn kiểm tra xem điện áp nguồn
điện có tương ứng với mức điện áp quy
định trên biển thông số không.
Máy loại II - Cách kép - Bạn không cần
bất kỳ phích cắm nối đất.
Nếu việc sử dụng dụng cụ điện ở nơi ẩm ướt là
không thể tránh khỏi, dùng dụng cụ ngắt mạch
tự động (RCD) bảo vệ nguồn. Sử dụng dụng cụ
ngắt mạch tự động RCD làm giảm nguy cơ bị
điện giật.
2. THÔNG TIN MÁY
Mục đích sử dụng
Máy khoan điện của bạn được thiết kế cho lỗ khoan
gỗ, kim loại và nhựa.
Thông số kỹ thuật
Điện áp lưới điện 220-240 V~
Tần số nguồn điện chính 50 Hz
Công suất đầu vào 450W
Tốc độ không tải 0-3,300/ phút
Kích thước mâm cặp tối đa 10 mm
Содержание
- Art nr art nr 1
- Pdm1048p pdm1048p 1
- Www ferm com 1
- مادختسلال تاميلعت 1
- Additional safety warnings 3
- Electric drill pdm1048p 3
- Machine information 3
- Safety warnings 3
- Description 4
- Operating 4
- Elektrische bohrmaschine pdm1048p 5
- Environment 5
- Maintenance 5
- Sicherheitshinweise 5
- Warranty 5
- Für elektrische bohrmaschinen 6
- Gerätedaten 6
- Zusätzliche sicher heitshinwei se 6
- Beschreibung 7
- Betrieb 7
- Wartung 7
- Boormachine pdm1048p 8
- Garantie 8
- Umweltschutz 8
- Veiligheidswaarschuwingen 8
- Speciale veiligheids waar schuw ingen voor boormachines 9
- Technische informatie 9
- Bediening 10
- Beschrijving 10
- Garantie 10
- Onderhoud 10
- Avertissements de sécurité 11
- Milieu 11
- Perceuse électrique pdm1048p 11
- Avertissements de sécurité additionnels pour les perceuses électrique 12
- Informations relatives à la machine 12
- Description 13
- Entretien 13
- Fonctionnement 13
- Biztonsági előírások 14
- Elektromos fúrógép pdm1048p 14
- Environnement 14
- Garantie 14
- A gép adatai 15
- Leírás 15
- További biztonsági utasítások 15
- Garancia 16
- Használat 16
- Karbantartás 16
- Környezetvédelem 16
- Elektrinis gręžtuvas pdm1048p 17
- Informacija apie įrenginį 17
- Papildomos saugos taisyklės 17
- Įspėjimai dėl saugos 17
- Aprašas 18
- Naudojimas 18
- Aplinkosauga 19
- Drošības brīdinājumi 19
- Elektriskā urbjmašīna pdm1048p 19
- Garantija 19
- Techninė priežiūra 19
- Instrumenta dati 20
- Papildu drošības norādījumi 20
- Apkope 21
- Ekspluatācija 21
- Garantija 21
- Elektriline puur pdm1048p 22
- Masina andmed 22
- Ohutusteave 22
- Täiendav ohutusteave 22
- Hooldus 23
- Kasutus 23
- Kirjeldus 23
- Garantii 24
- Keskkonnakaitse 24
- Дрель электрическая pdm1048p 24
- Инструкция по технике безопасности 24
- Дополнительные предупреждения по безопасности 25
- Информация о машине 25
- Описание 26
- Уход 26
- Эксплуатация 26
- Ηλεκτρικό τρυπάνι pdm1048p 27
- Πρόειδόπόιησεισ άσφάλειάσ 27
- Гарантия 27
- Окружающая среда 27
- Πληρόφόριεσ γιά τό μηχάνημά 28
- Πρόσθετεσ πρόειδόπόιησεισ άσφάλειάσ γιά ηλεκτρικό τρυπάνιά 28
- Λειτόυργιά 29
- Περιγραφή 29
- Συντηρηση 29
- Pdm1048p يئابرهكلا باقثملا 30
- Εγγυηση 30
- Περιβάλλόν 30
- ةملاسلا تاريذحت 30
- ةيفاضلإا ةملاسلا تاريذحت 30
- ةللآا تامولعم 2 31
- فصولا 31
- ليغشتلا 31
- Darbesiz matkap pdm1048p 32
- Güvenli k uyarilari 32
- ةئيبلا 32
- ةنايصلاو 32
- نامضلا 32
- Açıklama 33
- I çi n i lave güvenli k uyarilari 33
- Maki ne bi lgi si 33
- Garanti 34
- Çaliştirma 34
- Çevre 34
- Cảnh báo an toàn 35
- Máy khoan điện pdm1048p 35
- Thông tin máy 35
- Vận hành 36
- Bảo dưỡng 37
- Bảo hành 37
- Môi trường 37
- Spare parts list 41
- 42 ec 2014 30 eu 2011 65 eu 2012 19 eu 43
- Ceo ferm ceo ferm 43
- Declaration of conformity 43
- En55014 1 en55014 2 en60745 1 en60745 2 1 43
- En61000 3 2 en61000 3 3 43
- Ferm lingenstraat 6 8028 pm zwolle the netherlands 43
- Pdm1048p electric drill 43
- Zwolle 01 02 2021 h g f rosberg 43
Похожие устройства
- Hikoki DV16VSS DV16VSSNSZ Инструкция к товару
- Hilti UD 30 230V 2091316 Инструкция к товару
- Калибр ДЭ- 680ЕРУ+(E) 00000048809 Инструкция к товару
- Makita DP 4010 Инструкция к товару
- Makita DP 4011 Инструкция к товару
- Makita M0600 Инструкция к товару
- Makita M6002 189462 Инструкция к товару
- Maktec by Makita MT600 Инструкция по эксплуатации
- Maktec by Makita MT601 Инструкция по эксплуатации
- Metabo BE 850-2 600573810 Инструкция по эксплуатации
- Metabo BEV 1300-2 600574000 Инструкция к товару
- Metabo BEV 1300-2 600574810 Инструкция к товару
- BRAIT BHM-1600D 21.01.109.058 Инструкция по эксплуатации
- Crown CT10148 Инструкция к товару
- Crown CT10148 Инструкция к товару
- Dewalt D 21520 Инструкция к товару
- Диолд ДЭМ-1 10013010 Перечень основных деталей и узлов изделия
- Диолд ДЭМ-1 10013010 Инструкция к товару
- Фиолент Мастер МД1-11Э М Ф0070 ИДФР298179001-01 Руководство по эксплуатации
- Фиолент Мастер МД1-11Э М Ф0070 ИДФР298179001-01 Иллюстрация и перечень сборочных единиц и деталей МД1-11Э М