FERM IND 450W, 0-4500 об/мин, сталь/дерево-10/25 мм PDM1048P [36/44] Vận hành
![FERM IND 450W, 0-4500 об/мин, сталь/дерево-10/25 мм PDM1048P [36/44] Vận hành](/views2/1776750/page36/bg24.png)
36
VI
Đường kính khoan tối đa
Gỗ 25 mm
Thép 10 mm
Trọng lượng 1,50 kg
Các giá trị tiếng ồn
Áp suất âm thanh (L
PA
) 91,80 + 3 dB(A)
Công suất âm thanh (L
WA
) 102,80 + 3 dB(A)
Giá trị rung
Khoan vào kim loại, a
h,D
6,129 + 1,5 m/s
2
Mức độ rung
Mức phát thải và mức độ rung được đề cập trong
sách hướng dẫn này đã được đo phù hợp với
kiểm tra tiêu chuẩn được đưa ra trong EN 60.745;
nó có thể được sử dụng để so sánh giữa các
dụng cụ với nhau và như đánh giá sơ bộ đối với
tiếp xúc với rung động khi sử dụng dụng cụ cho
các ứng dụng được đề cập
- sử dụng dụng cụ cho các ứng dụng khác
nhau, hoặc với các dụng cụ khác hoặc các
dụng cụ được bảo dưỡng kém, có thể làm
tăng đáng kể mức độ tiếp xúc
- thời gian khi dụng cụ đã được tắt hoặc khi nó
đang chạy nhưng không thực sự làm việc, có
thể làm giảm đáng kể mức độ tiếp xúc.
Bảo vệ bạn khỏi các ảnh hưởng do rung động
bằng cách bảo dưỡng dụng cụ và các thiết bị của
nó, giữ ấm tay bạn và tổ chức các mô hình làm
việc của bạn.
Mô tả
Các con số trong văn bản tương ứng với các biểu
đồ trên trang 2.
Hình A
1. Đầu kẹp mũi khoan
4. Nút khóa mở công tắc
5. Công tắc Bật/ Tắt
7. Bộ chuyển đổi xoay trái/ phải
Hình B
11. Ống bọc ngoài phía sau
12. Ống bọc ngoài phía trước
3. VẬN HÀNH
Đổi và tháo mũi khoan
Hình A - B
Trước khi đổi mũi khoan, đầu tiên phải
rút phích điện ra khỏi ổ cắm điện.
Kiểm tra mũi khoan thường xuyên trong
quá trình sử dụng. Các mũi khoan bị cùn
cần phải mài nhọn lại hoặc thay thế.
• Mở đầu kẹp mũi khoan (1) bằng cách xoay
ống bọc ngoài phía trước (12) theo chiều kim
đồng hồ trong khi đồng thời giữ ống bọc ngoài
phía sau (11) hoặc quay ngược chiều kim
đồng và chèn mũi khoan vào lỗ mâm cặp.
• Siết chặt mũi khoan bằng cách xoay ống bọc
ngoài phía trước (12) ngược chiều kim đồng
hồ đồng thời giữ ống bọc ngoài phía sau (11)
hoặc xoay theo chiều kim đồng hồ.
Công tắc Bật/ Tắt
Hình A
• Bật máy bằng cách nhấn công tắc Bật/ Tắt (5).
Khi bạn thả nút công tắc Bật/ Tắt (5) máy sẽ tắt.
• Tốc độ xoay có thể điều chỉnh bằng cách nhấn
công tắc Bật/ Tắt (5) khó hơn là nâng tốc độ
vòng quay lên hoặc nới lỏng lực từ việc giảm
tốc độ vòng quay.
Nút khóa mở công tắc
Hình A
• Bạn có thể khóa công tắc Bật/Tắt (5) bằng
cách nhấn nút công tắc Bật/Tắt (5) và sau đó
nhấn vào nút khóa mở công tắc (4).
• Để nới khóa công tắc; nhấn nhẹ nút Bật / tắt
(5) một lần nữa.
Điều chỉnh tốc độ vòng quay tối đa
Hình A
• Bật máy bằng cách nhấn công tắc Bật/ Tắt (5).
• Khóa công tắc Bật/ Tắt (5) bằng cách nhấn nút
khóa mở công tắc (4).
Содержание
- Art nr art nr 1
- Pdm1048p pdm1048p 1
- Www ferm com 1
- مادختسلال تاميلعت 1
- Additional safety warnings 3
- Electric drill pdm1048p 3
- Machine information 3
- Safety warnings 3
- Description 4
- Operating 4
- Elektrische bohrmaschine pdm1048p 5
- Environment 5
- Maintenance 5
- Sicherheitshinweise 5
- Warranty 5
- Für elektrische bohrmaschinen 6
- Gerätedaten 6
- Zusätzliche sicher heitshinwei se 6
- Beschreibung 7
- Betrieb 7
- Wartung 7
- Boormachine pdm1048p 8
- Garantie 8
- Umweltschutz 8
- Veiligheidswaarschuwingen 8
- Speciale veiligheids waar schuw ingen voor boormachines 9
- Technische informatie 9
- Bediening 10
- Beschrijving 10
- Garantie 10
- Onderhoud 10
- Avertissements de sécurité 11
- Milieu 11
- Perceuse électrique pdm1048p 11
- Avertissements de sécurité additionnels pour les perceuses électrique 12
- Informations relatives à la machine 12
- Description 13
- Entretien 13
- Fonctionnement 13
- Biztonsági előírások 14
- Elektromos fúrógép pdm1048p 14
- Environnement 14
- Garantie 14
- A gép adatai 15
- Leírás 15
- További biztonsági utasítások 15
- Garancia 16
- Használat 16
- Karbantartás 16
- Környezetvédelem 16
- Elektrinis gręžtuvas pdm1048p 17
- Informacija apie įrenginį 17
- Papildomos saugos taisyklės 17
- Įspėjimai dėl saugos 17
- Aprašas 18
- Naudojimas 18
- Aplinkosauga 19
- Drošības brīdinājumi 19
- Elektriskā urbjmašīna pdm1048p 19
- Garantija 19
- Techninė priežiūra 19
- Instrumenta dati 20
- Papildu drošības norādījumi 20
- Apkope 21
- Ekspluatācija 21
- Garantija 21
- Elektriline puur pdm1048p 22
- Masina andmed 22
- Ohutusteave 22
- Täiendav ohutusteave 22
- Hooldus 23
- Kasutus 23
- Kirjeldus 23
- Garantii 24
- Keskkonnakaitse 24
- Дрель электрическая pdm1048p 24
- Инструкция по технике безопасности 24
- Дополнительные предупреждения по безопасности 25
- Информация о машине 25
- Описание 26
- Уход 26
- Эксплуатация 26
- Ηλεκτρικό τρυπάνι pdm1048p 27
- Πρόειδόπόιησεισ άσφάλειάσ 27
- Гарантия 27
- Окружающая среда 27
- Πληρόφόριεσ γιά τό μηχάνημά 28
- Πρόσθετεσ πρόειδόπόιησεισ άσφάλειάσ γιά ηλεκτρικό τρυπάνιά 28
- Λειτόυργιά 29
- Περιγραφή 29
- Συντηρηση 29
- Pdm1048p يئابرهكلا باقثملا 30
- Εγγυηση 30
- Περιβάλλόν 30
- ةملاسلا تاريذحت 30
- ةيفاضلإا ةملاسلا تاريذحت 30
- ةللآا تامولعم 2 31
- فصولا 31
- ليغشتلا 31
- Darbesiz matkap pdm1048p 32
- Güvenli k uyarilari 32
- ةئيبلا 32
- ةنايصلاو 32
- نامضلا 32
- Açıklama 33
- I çi n i lave güvenli k uyarilari 33
- Maki ne bi lgi si 33
- Garanti 34
- Çaliştirma 34
- Çevre 34
- Cảnh báo an toàn 35
- Máy khoan điện pdm1048p 35
- Thông tin máy 35
- Vận hành 36
- Bảo dưỡng 37
- Bảo hành 37
- Môi trường 37
- Spare parts list 41
- 42 ec 2014 30 eu 2011 65 eu 2012 19 eu 43
- Ceo ferm ceo ferm 43
- Declaration of conformity 43
- En55014 1 en55014 2 en60745 1 en60745 2 1 43
- En61000 3 2 en61000 3 3 43
- Ferm lingenstraat 6 8028 pm zwolle the netherlands 43
- Pdm1048p electric drill 43
- Zwolle 01 02 2021 h g f rosberg 43
Похожие устройства
- Hikoki DV16VSS DV16VSSNSZ Инструкция к товару
- Hilti UD 30 230V 2091316 Инструкция к товару
- Калибр ДЭ- 680ЕРУ+(E) 00000048809 Инструкция к товару
- Makita DP 4010 Инструкция к товару
- Makita DP 4011 Инструкция к товару
- Makita M0600 Инструкция к товару
- Makita M6002 189462 Инструкция к товару
- Maktec by Makita MT600 Инструкция по эксплуатации
- Maktec by Makita MT601 Инструкция по эксплуатации
- Metabo BE 850-2 600573810 Инструкция по эксплуатации
- Metabo BEV 1300-2 600574000 Инструкция к товару
- Metabo BEV 1300-2 600574810 Инструкция к товару
- BRAIT BHM-1600D 21.01.109.058 Инструкция по эксплуатации
- Crown CT10148 Инструкция к товару
- Crown CT10148 Инструкция к товару
- Dewalt D 21520 Инструкция к товару
- Диолд ДЭМ-1 10013010 Перечень основных деталей и узлов изделия
- Диолд ДЭМ-1 10013010 Инструкция к товару
- Фиолент Мастер МД1-11Э М Ф0070 ИДФР298179001-01 Руководство по эксплуатации
- Фиолент Мастер МД1-11Э М Ф0070 ИДФР298179001-01 Иллюстрация и перечень сборочных единиц и деталей МД1-11Э М