Bosch GLL 3-80 Professional + ШТАТИВ BS150 (0.601.063.306) + Детектор PMD7 [200/217] Mô tả sản phẩm và đặc tính kỹ thuật

Bosch GLL 3-80 Professional (0.601.063.30A) + Детектор PMD7 [200/217] Mô tả sản phẩm và đặc tính kỹ thuật
200 | Tiếng Vit
1 609 92A 27S | (29.6.16) Bosch Power Tools
Nếu tia la-ze hướng vào mt, bn phi nhm
mt li và ngay lp tc xoay đầu để tránh tia-
laze.
Không thc hin bt c thay đổi nào ti thiết
b la-ze.
Không được s dng kính nhìn laze như
kính bo h lao động. Kính nhìn laze được s
dng để ci thin s quan sát lung laze, nhưng
chúng không bo v chng li tia bc x laze.
Không được s dng kính nhìn laze như kính
mát hay dùng trong giao thông.
Kính nhìn laze
không đủ kh năng bo v hoàn toàn UV (tia cc
tím) và làm gim s cm nhn màu sc.
Ch giao dng c đo cho chuyên viên có trình
độ chuyên môn và s dng ph tùng chính
hãng sa cha. Điu này đảm bo cho s an
toàn ca dng c đo được gi nguyên.
Không cho phép tr em s dng dng c đo
laze mà thiếu s giám sát. Chúng có th vô tình
làm người khác mù mt.
Không được vn hành dng c đo môi
trường d gây cháy n, ví d như gn nơi có
loi cht lng d cháy, khí gas hay rác.
c tia
la có th hình thành trong dng c đo và có kh
năng làm rác cháy hay ngún khói.
Để dng c đo và tm cc tiêu laze
15 tránh xa máy điu hòa nhp tim.
Các nam châm ca dng c đo và tm
cc tiêu laze to nên mt trường có th
làm hư hng c
hc năng ca máy điu
hòa nhp tim.
Để dng c đo và tm cc tiêu laze 15 tránh xa
kh
i các thiết b cha d liu t tính hay nhy
cm vi t tính. S tác động ca nam châm ca
dng c đo và tm cc tiêu laze có th dn đến
vic d liu b xóa và không th phc hi được.
Mô T Sn Phm và Đặc Tính
K Thut
Xin vui lòng m trang gp có hình nh miêu t dng
c đo và để m nguyên như vy trong khi đọc các
hướng dn s dng.
Dành S Dng
Dng c đo được thiết kế để xác định và kim tra các
mc ngang và dc (thng đứng).
Thông Tin v Tiếng n
Cp độ áp sut âm thanh gia quyn A ca tín hiu
âm thanh ti khong cách mt mét là 80 dB(A).
Không được để dng c đo sát bên tai ca bn!
Biu trưng ca sn phm
S đánh s các biu trưng ca sn phm là để tham
kho hình minh ha dng c đo trên trang hình nh.
1 Ca chiếu lung laze
2 Đèn báo dung lượng pin thp
3 Núm chc năng xung tín hiu
4 Đèn báo chc năng xung tín hiu
5 Núm chế độ vn hành
6 Hot động không có đèn báo ly ct thy chun
t động
7 Công tc Tt/M
8 Phn gn giá đỡ 5/8"
9 Phn gn giá đỡ 1/4"
10 Np đậy pin
11 Ly cài np đậy pin
12 Nhãn cnh báo laze
13 S mã dòng
14 Nam châm
15 Tm cc tiêu laze
16 Thước bng có đế*
17 Thiết b thu laze
*
18 Túi xách bo v*
19 B đỡ ph thông*
20 Thanh kéo lng*
21 Kính nhìn laze*
22 Giá ba chân*
* Các ph tùng được minh ha hay mô t không nm
trong tiêu chun hàng hóa được giao kèm.
Thông s k thut
Máy laze đường vch GLL 3-80 P
Mã s máy
3 601 K63 300
Tm hot động
1)
Tiêu chun
Vi chc năng xung động
Vi thiết b thu laze
20 m
15 m
5–80 m
Ct Thy Chun Chính Xác
±0,2 mm/m
Phm vi t ly ct thy
chun (tiêu biu)
±4°
Thi gian ly ct thy
chun, tiêu biu
<4 s
Nhit độ hot động
10 °C ... +40 °C
Nhit độ lưu kho
20 °C ... +70 °C
Độ m không khí tương đối,
ti đa
90 %
1) Tm hot động có th b gim do điu kin môi trường
xung quanh không thun li (vd. ánh sáng mt tri chiếu trc
tiếp).
Dng c đo có th nhn biết rõ ràng bng chui s dòng 13
trên nhãn ghi loi máy.
OBJ_BUCH-1046-005.book Page 200 Wednesday, June 29, 2016 1:37 PM

Содержание

Похожие устройства

Скачать