Bosch GPL 5 [168/184] Mô tả sản phẩm và đặc tính kỹ thuật

Bosch GPL 5 [168/184] Mô tả sản phẩm và đặc tính kỹ thuật
168 | Tiếng Vit
ga hoặc bụi dễ cháy. Các tia lửa có thể hình
thành trong dụng cụ đo và có khả năng làm rác
cháy hay ngún khói.
Không để dụng cụ đo và thiết bị giữ ở
gần máy trợ tim. Từ tính của dụng cụ đo
và giá đỡ có thể tạo ra một trường ảnh
hưởng xấu đến chức năng của máy trợ
tim.
u Để dụng cụ đo và giá đỡ tránh xa các phương
tiện nhớ từ tính và các thiết bị nhạy từ. Ảnh
hưởng của từ tính từ dụng cụ đo và giá đỡ có thể
gây mất dữ liệu không phục hồi được.
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Xin lưu ý các hình minh hoạt trong phần trước của
hướng dẫn vận hành.
Sử dụng đúng cách
Dụng cụ đo được thiết kế để xác định và kiểm tra
các đường ngang và dọc cũng như các điểm vuông
góc.
Dụng cụ đo phù hợp để sử dụng trong vùng bên
ngoài và bên trong.
Các bộ phận được minh họa
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để
tham khảo hình minh họa dụng cụ đo trên trang
hình ảnh.
(1)
Cửa chiếu luồng laze
(2)
Nút bật/tắt
(3)
Lẫy cài nắp đậy pin
(4)
Nắp đậy pin
(5)
Mã seri sản xuất
(6)
Điểm nhận giá đỡ ba chân 1/4"
(7)
Nhãn cảnh báo laze
(8)
Giá Đỡ
(9)
Vít khóa dành cho thiết bị kẹp giữ
(10)
Lỗ lắp vít của giá đỡ
(11)
Nam châm
(12)
Khe luồn để gắn dây đai
(13)
Điểm nhận giá đỡ ba chân 5/8" ở giá đỡ
(14)
Điểm nhận giá đỡ ba chân 1/4" ở giá đỡ
(15)
Thước bảng có chân
A)
(16)
Giá đỡ ba chân
A)
(17)
Kính nhìn laze
A)
(18)
Túi xách bảo vệ
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Máy Rọi Tiêu Điểm Laze
GPL 5
Mã số máy
3 601 K66 2..
Phạm vi làm việc
A)
30 m
Cốt thủy chuẩn chính xác
±0,3mm/m
Phạm vi tự lấy cốt tiêu biểu dọc
trục dọc
±5 °
trục cạnh bên
±3 °
Thời gian lấy cốt thủy chuẩn
tiêu biểu
<4 s
Nhiệt độ hoạt động
–10 °C...+40 °C
Nhiệt độ lưu kho
–20°C...+70°C
chiều cao ứng dụng tối đa
qua chiều cao tham chiếu
2000m
Độ ẩm không khí tương đối
tối đa
90%
Mức độ bẩn theo
IEC61010-1
2
B)
Cấp độ laser
2
Loại laser
635nm, <1mW
C
6
1
Phân kỳ
0,8mrad (Góc đy)
Điểm nhận giá đỡ ba chân
1/4"
Các pin
3×1,5V LR6(AA)
Thời gian vận hành khoảng
24 h
Trọng lượng theo qui trình
EPTA-Procedure01:2014
0,25kg
Kích thước (Chiều dài×
Chiều rộng×Chiều cao)
104×40×80mm
Mức độ bảo vệ
IP 5X
A) Phạm vi làm việc có thể được giảm thông qua các
điều kiện môi trường không thuận lợi (ví dụ như tia
mặt trời chiếu trực tiếp).
B) Chỉ có chất bẩn không dẫn xuất hiện, nhưng đôi khi
độ dẫn điện tạm thời gây ra do ngưng tụ.
S xêri (5) đu được ghi trên nhãn mác, đ d dàng nhn dng loi
máy đo.
Sự lắp vào
Lắp/thay pin
Khuyến nghị sử dụng các pin kiềm mangan để vận
hành dụng cụ đo.
Để mở nắp đậy pin(4) bạn hãy xoay khó(3) theo
chiều kim đồng hồ vào vị trí và tháo nắp đậy pin
ra. Lắp pin vào.
Xin hãy lưu ý lắp tương ứng đúng cực pin như được
thể hiện mặt trong ngăn chứa pin.
1 609 92A 4HT | (29.01.2019) Bosch Power Tools

Содержание

Скачать