Bosch gll 2-15 professional [191/205] Cốt thủy chuẩn chính xác
![Bosch gll 2-15 professional [191/205] Cốt thủy chuẩn chính xác](/views2/1129023/page191/bgbf.png)
Tiếng Việt | 191
Bosch Power Tools 1 609 92A 0KH | (29.4.14)
phận này có thể bị hư hỏng trong trường hợp bị di
chuyển cực mạnh.
Tắt và Mở
Để bật máy đo hãy nhấn nút Bật/ Tắt 3 ở vị trí “On”.
Sau khi bật, máy đo ngay lập tức bắn hai tia laser từ
đầu ra 1.
Không được chĩa luồng laze vào con người
hay động vật và không được tự chính bạn nhìn
vào luồng laze, ngay cả khi từ một khoảng
cách lớ
n.
Đểtắt dụng cụ đo, đẩy công tắc Tắt/Mở 3 về vị trí
“Off” (Tắt). Khi tắt, bộ phận lấy mực thủy chuẩn
được khóa lại.
Khử Hoạt Chức Năng Tắt Tự Động
Dụng cụ đo tự động ngắt mạch sau khoảng thời gian
vận hành 120 phút. Để khử hoạt chức năng tắt tự
động, giữ nhấn núm chế độ hoạt động 4 trong
khoảng 3 giây và cùng lúc cho dụng cụ đo hoạt
động. Khi chức năng tự động tắt được khử hoạt, các
đường chiếu laze sẽ nhấp nháy nhanh sau 3 giây.
Không được mở dụng cụ đo rồi để mặc đó, và
tắt dụng cụ đo ngay sau khi sử dụng xong.
Những người khác có thể bị luồng laze làm mù
mắt.
Để
khởi hoạt chức năng tắt tự động, tắt dụng cụ đo
và sau đó mở lên lại (không nhấn núm chế độ hoạt
động 4).
Chế độ hoạt động (xem hình A—C)
Máy đo có sẵn bốn chế độ hoạt động, bạn có thể
chuyển chế độ bất cứ lúc nào:
– Vận hành theo hướng ngang “–” (với đo mức tự
động): tạo ra một đường laze ngang,
– Vận hành theo hướng dọc “l” (với đo mức tự
động): tạo ra một đường laze dọc,
– Vận hành theo hướng chéo “+” (với đo mức tự
động): tạo ra một đường laze dọc.
– Vận hành theo hướng chéo “+” (không có đo mức
tự động): tạo ra một đường laze dọc và ngang.
Sau khi bật, máy đo hoạt động theo chế độ hình chữ
thập cùng chức năng tự động cân bằng. Để chuyển
chế độ hoạt động, hãy ấn nút chế độ hoạt động 4.
Nếu thiết bị hiển thị chức năng tự động cân bằng lóe
lên 5, máy đo hoạt động ở chế độ không có chức
năng tự động cân bằng. Trong chế độ này, các tia
laser phù hợp, dộc lập với độ nghiêng c
ủa máy đo
được hiển thị liên tục.
Vận Hành với Chức Năng Lấy Cốt Thủy Chuẩn
Tự Động
Đặt dụng cụ đo lên trên một mặt bằng và ổn định, lắp
vào khuôn đỡ 10 hay vào giá đỡ 18.
Sau khi bật, chức năng tự động cân bằng sẽ san
phẳng những bất thường trong phạm vi tự cân bằng
của ±4° một cách tự
động. Việc cân bằng được hoàn
tất, ngay khi các tia laser không còn bị di chuyển.
Việc cân bằng là không thể, ví dụ vì mặt phẳng để
dựng máy đo lệch theo phương nằm ngang nhiều
hơn 4°, các tia laser sẽ nháy chậm. Trong trường
hợp này, hãy xếp dụng cu đo nằm ngang và đợi việc
tự cân bằng. Ngay khi máy đo ở bên trong phạm vi
tự cân bằng của ±4°, các tia laser lại nháy liên tục.
Trong trường hợp mặt
đất bị rung động hay thay đổi
vị trí trong lúc vận hành, dụng cụ đo tự động lấy mực
trở lại. Để tránh gặp sai sót, hãy kiểm tra vị trí của
đường chiếu laze ngang và thẳng đứng, đối chiếu với
điểm chuẩn trong khi lấy lại cốt thủy chuẩn.
Cốt Thủy Chuẩn Chính Xác
Những Ảnh Hưởng Đến độ Chính xác
Nhiệt độ chung quanh có ảnh hưởng lớn nhất. Đặt
biệt là sự thay đổi nhiệt độ xảy ra từ mặt đất tỏa lên
có thể làm lệch luồng laze.
Sự dao động của nhiệt nóng lớn nhất là ở gần mặt
đất, nếu có thể, nên gắn dụng cụ đo lên giá đỡ và đặt
vào chính giữa khu vực làm việc. Giá đỡ có bán
ngoài th
ị trường.
Ngoài những tác động từ bên ngoài, những tác động
đặt biệt vào thiết bị (như bị va đập mạnh hay bị rơi)
có thể dẫn đến sự chệch hướng. Vì thế, hãy kiểm tra
độ chính xác của dụng cụ đo trước mỗi lần khởi sự
công việc.
Trước tiên, kiểm tra chiều cao và cả cốt thủy chuẩn
chính xác của đường laze ngang, sau đó là cốt thủy
chuẩn chính xác của đường laze thẳng đứng.
Nếu giả như dụng cụ đo chệch hướng vượt mức tối
đa tại một trong những lần kiểm tra, xin vui lòng
mang đến trạm phục vụ hàng đã bán của Bosch để
được sửa chữa.
Kiểm Tra Độ Chính Xác Chiều Cao của Mực
Ngang
Đối với kiểm tra loại này, khoảng cách đo tự do
khoảng 5 m giữa tường A và B cầ
n phải đặt trên một
bề mặt ổn định.
– Lắp dụng cụ đo lên trên khuôn đỡ hay giá đỡ, hoặc
đặt trên một bề mặt bằng phẳng và ổn định gần
với tường A. Cho dụng cụ đo hoạt động.
A
B
5 m
OBJ_DOKU-37624-002.fm Page 191 Tuesday, April 29, 2014 2:29 PM
Содержание
- 92a 0kh 2014 4 i 206 xxx 1
- Gll 2 15 professional 1
- Robert bosch gmbh power tools division 70764 leinfelden echterdingen germany 1
- Www bosch pt com 1
- Gll 2 15 5
- Bestimmungsgemäßer gebrauch 6
- Deutsch 6
- Produkt und leistungsbeschreibung 6
- Sicherheitshinweise 6
- Technische daten 6
- Abgebildete komponenten 7
- Batterien einsetzen wechseln 7
- Betrieb 7
- Inbetriebnahme 7
- Montage 7
- Nivelliergenauigkeit 8
- 0 m 0 m 9
- Arbeitshinweise 10
- Kundendienst und anwendungsberatung 10
- Wartung und reinigung 10
- Wartung und service 10
- English 11
- Entsorgung 11
- Safety notes 11
- Assembly 12
- Inserting replacing the batteries 12
- Intended use 12
- Product description and specifica tions 12
- Product features 12
- Technical data 12
- Initial operation 13
- Levelling accuracy 13
- Operation 13
- 0 m 0 m 14
- 5 m 2 5 m 15
- Working advice 15
- After sales service and application service 16
- Maintenance and cleaning 16
- Maintenance and service 16
- Disposal 17
- Avertissements de sécurité 18
- Description et performances du produit 18
- Français 18
- Utilisation conforme 18
- Caractéristiques techniques 19
- Eléments de l appareil 19
- Fonctionnement 19
- Mise en place changement des piles 19
- Mise en service 19
- Montage 19
- Précision de nivellement 20
- 0 m 0 m 21
- 5 m 2 5 m 21
- 5 m 2 5 m 22
- Instructions d utilisation 22
- Elimination des déchets 23
- Entretien et service après vente 23
- Nettoyage et entretien 23
- Service après vente et assistance 23
- Datos técnicos 24
- Descripción y prestaciones del producto 24
- Español 24
- Instrucciones de seguridad 24
- Utilización reglamentaria 24
- Componentes principales 25
- Inserción y cambio de las pilas 25
- Montaje 25
- Operación 25
- Puesta en marcha 25
- Precisión de nivelación 26
- Instrucciones para la operación 28
- Mantenimiento y limpieza 28
- Mantenimiento y servicio 28
- Servicio técnico y atención al cliente 28
- Eliminación 29
- Indicações de segurança 29
- Português 29
- Componentes ilustrados 30
- Dados técnicos 30
- Descrição do produto e da potência 30
- Utilização conforme as disposições 30
- Colocação em funcionamento 31
- Funcionamento 31
- Introduzir substituir pilhas 31
- Montagem 31
- Exactidão de nivelamento 32
- 0 m 0 m 33
- 5 m 2 5 m 33
- Eliminação 34
- Indicações de trabalho 34
- Manutenção e limpeza 34
- Manutenção e serviço 34
- Serviço pós venda e consultoria de aplicação 34
- Dati tecnici 35
- Descrizione del prodotto e caratteri stiche 35
- Italiano 35
- Norme di sicurezza 35
- Uso conforme alle norme 35
- Applicazione sostituzione delle batterie 36
- Componenti illustrati 36
- Messa in funzione 36
- Montaggio 36
- Precisione di livellamento 37
- 0 m 0 m 38
- 5 m 2 5 m 39
- Indicazioni operative 39
- Assistenza clienti e consulenza impieghi 40
- Manutenzione e pulizia 40
- Manutenzione ed assistenza 40
- Smaltimento 40
- Gebruik volgens bestemming 41
- Nederlands 41
- Product en vermogensbeschrijving 41
- Technische gegevens 41
- Veiligheidsvoorschriften 41
- Afgebeelde componenten 42
- Batterijen inzetten of vervangen 42
- Gebruik 42
- Ingebruikneming 42
- Montage 42
- Nivelleernauwkeurigheid 43
- 0 m 0 m 44
- 5 m 2 5 m 44
- Klantenservice en gebruiksadviezen 45
- Onderhoud en reiniging 45
- Onderhoud en service 45
- Tips voor de werkzaamheden 45
- Afvalverwijdering 46
- Beregnet anvendelse 46
- Beskrivelse af produkt og ydelse 46
- Sikkerhedsinstrukser 46
- Tekniske data 46
- Ibrugtagning 47
- Illustrerede komponenter 47
- Isætning udskiftning af batterier 47
- Montering 47
- Nivelleringsnøjagtighed 48
- 0 m 0 m 49
- 5 m 2 5 m 49
- Arbejdsvejledning 50
- Kundeservice og brugerrådgivning 50
- Vedligeholdelse og rengøring 50
- Vedligeholdelse og service 50
- Bortskaffelse 51
- Produkt och kapacitetsbeskrivning 51
- Svenska 51
- Säkerhetsanvisningar 51
- Tekniska data 51
- Ändamålsenlig användning 51
- Driftstart 52
- Illustrerade komponenter 52
- Insättning byte av batterier 52
- Montage 52
- Nivelleringsnoggrannhet 53
- 0 m 0 m 54
- 5 m 2 5 m 54
- Arbetsanvisningar 55
- Avfallshantering 55
- Kundtjänst och användarrådgivning 55
- Underhåll och rengöring 55
- Underhåll och service 55
- Formålsmessig bruk 56
- Illustrerte komponenter 56
- Produkt og ytelsesbeskrivelse 56
- Sikkerhetsinformasjon 56
- Tekniske data 56
- Igangsetting 57
- Innsetting utskifting av batterier 57
- Montering 57
- Nivellernøyaktighet 58
- 0 m 0 m 59
- Arbeidshenvisninger 59
- Deponering 60
- Kundeservice og rådgivning ved bruk 60
- Service og vedlikehold 60
- Turvallisuusohjeita 60
- Vedlikehold og rengjøring 60
- Asennus 61
- Kuvassa olevat osat 61
- Määräyksenmukainen käyttö 61
- Paristojen asennus vaihto 61
- Tekniset tiedot 61
- Tuotekuvaus 61
- Käyttö 62
- Käyttöönotto 62
- Tasaustarkkuus 62
- 0 m 0 m 63
- 5 m 2 5 m 64
- Työskentelyohjeita 64
- Asiakaspalvelu ja käyttöneuvonta 65
- Hoito ja huolto 65
- Huolto ja puhdistus 65
- Hävitys 65
- Ελληνικά 65
- Υποδείξεις ασφαλείας 65
- Απεικονιζόμενα στοιχεία 66
- Περιγραφή του προϊόντος και της ισχύος του 66
- Τεχνικά χαρακτηριστικά 66
- Χρήση σύμφωνα με τον προορισμό 66
- Θέση σε λειτουργία 67
- Λειτουργία 67
- Συναρμολόγηση 67
- Τοποθέτηση αντικατάσταση μπαταριών 67
- Ακρίβεια χωροστάθμησης 68
- 0 m 0 m 69
- 5 m 2 5 m 69
- Service και παροχή συμβουλών χρήσης 70
- Απόσυρση 70
- Συντήρηση και service 70
- Συντήρηση και καθαρισμός 70
- Υποδείξεις εργασίας 70
- Güvenlik talimatı 71
- Teknik veriler 71
- Türkçe 71
- Usulüne uygun kullanım 71
- Ürün ve işlev tanımı 71
- Bataryaların takılması değiştirilmesi 72
- I şletme 72
- Montaj 72
- Çalıştırma 72
- Şekli gösterilen elemanlar 72
- Nivelman hassaslığı 73
- 0 m 0 m 74
- 5 m 2 5 m 74
- Bakım ve servis 75
- Bakım ve temizlik 75
- Müşteri hizmeti ve uygulama danışmanlığı 75
- Çalışırken dikkat edilecek hususlar 75
- Polski 76
- Tasfiye 76
- Wskazówki bezpieczeństwa 76
- Dane techniczne 77
- Opis urządzenia i jego zastosowania 77
- Przedstawione graficznie komponenty 77
- Użycie zgodne z przeznaczeniem 77
- Montaż 78
- Praca urządzenia 78
- Wkładanie wymiana baterii 78
- Włączenie 78
- Dokładność niwelacji 79
- 0 m 0 m 80
- 5 m 2 5 m 80
- Konserwacja i czyszczenie 81
- Konserwacja i serwis 81
- Obsługa klienta oraz doradztwo dotyczące użytkowania 81
- Wskazówki dotyczące pracy 81
- Bezpečnostní upozornění 82
- Usuwanie odpadów 82
- Česky 82
- Montáž 83
- Nasazení výměna baterií 83
- Popis výrobku a specifikací 83
- Technická data 83
- Určující použití 83
- Zobrazené komponenty 83
- Provoz 84
- Přesnost nivelace 84
- Uvedení do provozu 84
- 0 m 0 m 85
- 5 m 2 5 m 85
- Pracovní pokyny 86
- Údržba a servis 86
- Údržba a čištění 86
- Bezpečnostné pokyny 87
- Slovensky 87
- Zpracování odpadů 87
- Zákaznická a poradenská služba 87
- Montáž 88
- Popis produktu a výkonu 88
- Používanie podľa určenia 88
- Technické údaje 88
- Vkladanie výmena batérií 88
- Vyobrazené komponenty 88
- Používanie 89
- Presnosť nivelácie 89
- Uvedenie do prevádzky 89
- 0 m 0 m 90
- 5 m 2 5 m 91
- Pokyny na používanie 91
- Biztonsági előírások 92
- Likvidácia 92
- Magyar 92
- Servisné stredisko a poradenstvo pri používaní 92
- Údržba a servis 92
- Údržba a čistenie 92
- A termék és alkalmazási lehetőségei nek leírása 93
- Az ábrázolásra kerülő komponensek 93
- Elemek behelyezése kicserélése 93
- Műszaki adatok 93
- Rendeltetésszerű használat 93
- Összeszerelés 93
- Szintezési pontosság 94
- Üzembevétel 94
- Üzemeltetés 94
- 0 m 0 m 96
- Munkavégzési tanácsok 96
- Eltávolítás 97
- Karbantartás és szerviz 97
- Karbantartás és tisztítás 97
- Vevőszolgálat és használati tanácsadás 97
- Описание продукта и услуг 98
- Применение по назначению 98
- Русский 98
- Технические данные 98
- Указания по безопасности 98
- Изображенные составные части 99
- Работа с инструментом 99
- Сборка 99
- Установка замена батареек 99
- Эксплуатация 99
- Точность нивелирования 100
- 0 m 0 m 101
- 5 m 2 5 m 101
- 5 m 2 5 m 102
- Указания по применению 102
- Сервис и консультирование на предмет использования продукции 103
- Техобслуживание и очистка 103
- Техобслуживание и сервис 103
- Утилизация 103
- Вказівки з техніки безпеки 104
- Опис продукту і послуг 104
- Призначення 104
- Технічні дані 104
- Українська 104
- Вставлення заміна батарейок 105
- Експлуатація 105
- Зображені компоненти 105
- Монтаж 105
- Початок роботи 105
- Точність нівелювання 106
- 0 m 0 m 107
- 5 m 2 5 m 107
- 5 m 2 5 m 108
- Вказівки щодо роботи 108
- Сервіс та надання консультацій щодо використання продукції 109
- Технічне обслуговування і очищення 109
- Технічне обслуговування і сервіс 109
- Утилізація 109
- Тағайындалу бойынша қолдану 110
- Техникалық мәліметтер 110
- Қaзақша 110
- Қауіпсіздік нұсқаулары 110
- Өнім және қызмет сипаттамасы 110
- Батареяларды салу алмастыру 111
- Бейнеленген құрамды бөлшектер 111
- Жинау 111
- Пайдалану 111
- Пайдалануға ендіру 111
- Нивелирлеу дәлдігі 112
- 0 m 0 m 113
- 5 m 2 5 m 113
- Пайдалану нұсқаулары 114
- Техникалық күтім және қызмет 114
- Қызмет көрсету және тазалау 114
- Instrucţiuni privind siguranţa şi protecţia muncii 115
- Română 115
- Кәдеге жарату 115
- Тұтынушыға қызмет көрсету және пайдалану кеңестері 115
- Date tehnice 116
- Descrierea produsului şi a performan ţelor 116
- Elemente componente 116
- Montare 116
- Montarea schimbarea bateriilor 116
- Utilizare conform destinaţiei 116
- Funcţionare 117
- Precizie de nivelare 117
- Punere în funcţiune 117
- 0 m 0 m 119
- Instrucţiuni de lucru 119
- Asistenţă clienţi şi consultanţă privind utilizarea 120
- Eliminare 120
- Întreţinere şi curăţare 120
- Întreţinere şi service 120
- Български 121
- Описание на продукта и възмож ностите му 121
- Предназначение на уреда 121
- Технически данни 121
- Указания за безопасна работа 121
- Изобразени елементи 122
- Монтиране 122
- Поставяне смяна на батериите 122
- Пускане в експлоатация 122
- Работа с уреда 122
- Точност на нивелиране 123
- 0 m 0 m 124
- 5 m 2 5 m 125
- Указания за работа 125
- Безбедносни напомени 126
- Бракуване 126
- Македонски 126
- Поддържане и почистване 126
- Поддържане и сервиз 126
- Сервиз и технически съвети 126
- Илустрација на компоненти 127
- Опис на производот и моќноста 127
- Технички податоци 127
- Употреба со соодветна намена 127
- Монтажа 128
- Ставање во употреба 128
- Ставање менување на батерии 128
- Употреба 128
- Точност при нивелирање 129
- 0 m 0 m 130
- 5 m 2 5 m 130
- Одржување и сервис 131
- Одржување и чистење 131
- Отстранување 131
- Сервисна служба и совети при користење 131
- Совети при работењето 131
- Komponente sa slike 132
- Opis proizvoda i rada 132
- Srpski 132
- Tehnički podaci 132
- Upotreba koja odgovara svrsi 132
- Uputstva o sigurnosti 132
- Montaža 133
- Puštanje u rad 133
- Ubacivanje baterije promena 133
- Tačnost nivelisanja 134
- 0 m 0 m 135
- Uputstva za rad 135
- Održavanje i servis 136
- Održavanje i čišćenje 136
- Servisna služba i savetovanje o upotrebi 136
- Uklanjanje djubreta 136
- Opis in zmogljivost izdelka 137
- Slovensko 137
- Tehnični podatki 137
- Uporaba v skladu z namenom 137
- Varnostna navodila 137
- Delovanje 138
- Komponente na sliki 138
- Montaža 138
- Vstavljanje zamenjava baterij 138
- Točnost niveliranja 139
- 0 m 0 m 140
- 5 m 2 5 m 140
- Navodila za delo 141
- Odlaganje 141
- Servis in svetovanje o uporabi 141
- Vzdrževanje in servisiranje 141
- Vzdrževanje in čiščenje 141
- Hrvatski 142
- Opis proizvoda i radova 142
- Tehnički podaci 142
- Uporaba za određenu namjenu 142
- Upute za sigurnost 142
- Montaža 143
- Prikazani dijelovi uređaja 143
- Puštanje u rad 143
- Stavljanje zamjena baterije 143
- Točnost niveliranja 144
- 0 m 0 m 145
- Upute za rad 145
- Održavanje i servisiranje 146
- Održavanje i čišćenje 146
- Servisiranje i savjetovanje o primjeni 146
- Zbrinjavanje 146
- Nõuetekohane kasutus 147
- Ohutusnõuded 147
- Seadme ja selle funktsioonide kirjel dus 147
- Seadme osad 147
- Tehnilised andmed 147
- Kasutamine 148
- Kasutuselevõtt 148
- Montaaž 148
- Patareide paigaldamine vahetamine 148
- Nivelleerumistäpsus 149
- 0 m 0 m 150
- Tööjuhised 150
- Hooldus ja puhastus 151
- Hooldus ja teenindus 151
- Kasutuskõlbmatuks muutunud seadmete käitlus 151
- Klienditeenindus ja müügijärgne nõustamine 151
- Drošības noteikumi 152
- Izstrādājuma un tā darbības apraksts 152
- Latviešu 152
- Pielietojums 152
- Tehniskie parametri 152
- Attēlotās sastāvdaļas 153
- Bateriju ievietošana nomaiņa 153
- Lietošana 153
- Montāža 153
- Uzsākot lietošanu 153
- Izlīdzināšanas precizitāte 154
- 0 m 0 m 155
- 5 m 2 5 m 155
- Apkalpošana un apkope 156
- Apkalpošana un tīrīšana 156
- Klientu konsultāciju dienests un konsultācijas par lietošanu 156
- Norādījumi darbam 156
- Atbrīvošanās no nolietotajiem izstrādājumiem 157
- Lietuviškai 157
- Saugos nuorodos 157
- Baterijų įdėjimas ir keitimas 158
- Gaminio ir techninių duomenų aprašas 158
- Montavimas 158
- Naudojimas 158
- Parengimas naudoti 158
- Pavaizduoti prietaiso elementai 158
- Prietaiso paskirtis 158
- Techniniai duomenys 158
- Niveliavimo tikslumas 159
- 0 m 0 m 160
- 5 m 2 5 m 161
- Darbo patarimai 161
- Klientų aptarnavimo skyrius ir naudotojų konsul tavimo tarnyba 162
- Priežiūra ir servisas 162
- Priežiūra ir valymas 162
- Šalinimas 162
- 中文 162
- 安全规章 162
- 产品和功率描述 163
- 安装 163
- 安装 更换电池 163
- 技术数据 163
- 按照规定使用机器 163
- 插图上的机件 163
- 正式操作 163
- 正式操作仪器 163
- 找平精度 164
- 0 m 0 m 165
- 5 m 2 5 m 166
- 有关操作方式的指点 166
- 维修和服务 166
- 维修和清洁 166
- 中文 167
- 处理废弃物 167
- 安全規章 167
- 顾客服务处和顾客咨询中心 167
- 安裝 168
- 安裝 更換電池 168
- 技術性數據 168
- 按照規定使用機器 168
- 插圖上的機件 168
- 產品和功率描述 168
- 找平精度 169
- 操作 169
- 正式操作 169
- 0 m 0 m 170
- 5 m 2 5 m 170
- 5 m 2 5 m 171
- 有關操作方式的指點 171
- 維修和服務 172
- 維修和清潔 172
- 處理廢棄物 172
- 顧客服務處和顧客咨詢中心 172
- 안전 수칙 172
- 한국어 172
- 규정에 따른 사용 173
- 배터리 끼우기 교환하기 173
- 제품 및 성능 소개 173
- 제품 사양 173
- 제품의 주요 명칭 173
- 조립 173
- 기계 시동 174
- 레벨링 정확도 174
- 작동 174
- 0 m 0 m 175
- 5 m 2 5 m 176
- 사용방법 176
- กฎระเบ ยบเพ อความปลอดภ ย 177
- ภาษาไท 177
- ภาษาไทย 177
- 보수 정비 및 서비스 177
- ข อม ลทางเทคน ค 178
- ประโยชน การใช งาน 178
- ภาษาไทย 178
- รายละเอ ยดผล ตภ ณฑ และ ข อม ลจ าเพาะ 178
- ส วนประกอบผล ตภ ณฑ 178
- การปฏ บ ต งาน 179
- การประกอบ 179
- การเร มต นใช งาน 179
- การใส การเปล ยนแบตเตอร 179
- ภาษาไท 179
- ความแม นย าการท าระด บ 180
- ภาษาไทย 180
- 0 m 0 m 181
- ภาษาไท 181
- การบ าร งร กษาและการท าความสะอาด 182
- การบ าร งร กษาและการบร การ 182
- การบร การหล งการขายและค าแนะน าการใช งาน 182
- ข อแนะน าในการท างาน 182
- ภาษาไทย 182
- Bahasa indonesia 183
- Petunjuk petunjuk untuk keselamatan kerja 183
- การก าจ ดขยะ 183
- Bagian bagian pada gambar 184
- Cara memasang 184
- Data teknis 184
- Memasang mengganti baterai 184
- Penggunaan 184
- Penjelasan tentang produk dan daya 184
- Cara penggunaan 185
- Ketelitian pengukuran 185
- Penggunaan 185
- 0 m 0 m 187
- 5 m 2 5 m 187
- Cara membuang 188
- Layanan pasca beli dan konseling terkait pengoperasian 188
- Petunjuk petunjuk untuk pemakaian 188
- Rawatan dan kebersihan 188
- Rawatan dan servis 188
- Các nguyên tắc an toàn 189
- Dành sử dụng 189
- Mô tả sản phẩm và đặc tính kỹ thuật 189
- Thông số kỹ thuật 189
- Tiếng việt 189
- Biểu trưng của sản phẩm 190
- Lắp thay pin 190
- Sự lắp vào 190
- Vận hành 190
- Vận hành ban đầu 190
- Cốt thủy chuẩn chính xác 191
- 0 m 0 m 192
- 5 m 2 5 m 192
- 5 m 2 5 m 193
- Hướng dẫn sử dụng 193
- Bảo dưỡng và bảo quản 194
- Bảo dưỡng và làm sạch 194
- Dịch vụ sau khi bán và dịch vụ ứng dụng 194
- Thải bỏ 194
- ماﺪﺨﺘﺳﻻا ةرﻮﺸﻣو ﻦﺋﺎﺑﺰﻟا ﺔﻣﺪﺧ 195
- ﺔﻣﺪﺨﻟاو ﺔﻧﺎﻴﺼﻟا 195
- ﺔﻴﺋﺎﺑﺮﻬﻜﻟا ةﺪﻌﻟا ﻦﻣ ﺺﻠﺨﺘﻟا 195
- ﻒﻴﻈﻨﺘﻟاو ﺔﻧﺎﻴﺼﻟا 195
- ﻞﻐﺷ تﺎﻈﺣﻼﻣ 195
- ﻲﺑﺮﻋ 195
- 0 m 0 m 196
- ﺔﻗﺪﻟا ﯽﻠﻋ ةﺮﺛﺆﻣ ﻞﻣاﻮﻋ 197
- ﺔﻳﻮﺴﺘﻟا ﺔﻗد 197
- تﺎﻳرﺎﻄﺒﻟا لاﺪﺒﺘﺳا ﺐﻴﻛﺮﺗ 198
- ﺐﻴﻛﺮﺘﻟا 198
- ﻞﻴﻐﺸﺘﻟا 198
- ﻞﻴﻐﺸﺘﻟا ءﺪﺑ 198
- ﻲﺑﺮﻋ 198
- ءادﻷاو ﺞ ﺘﻨﻤﻟا ﻒﺻو 199
- ةرﻮﺼﻤﻟا ءاﺰﺟﻷا 199
- نﺎﻣﻷا تﺎﻤﻴﻠﻌﺗ 199
- ﺔﻴﻨﻔﻟا تﺎﻧﺎﻴﺒﻟا 199
- ﺺﺼﺨﻤﻟا لﺎﻤﻌﺘﺳﻻا 199
- ﻲﺑﺮﻋ 199
- هﺎﮕﺘﺳد ندﺮﮐ جرﺎﺧ هدر زا 200
- هﺎﮕﺘﺳد ندﺮﮐ ﺰﯿﻤﺗ و ﺮﯿﻤﻌﺗ ﺖﺒﻗاﺮﻣ 200
- ﺎﺑ هروﺎﺸﻣ و شوﺮﻓ زا ﺲﭘ تﺎﻣﺪﺧ نﺎﯾﺮﺘﺸﻣ 200
- ﺲﯾوﺮﺳ و ﺖﺒﻗاﺮﻣ 200
- ﻰﺳرﺎﻓ 200
- 5 m 2 5 m 201
- ﯽﻠﻤﻋ یﺎﻫ ﯽﺋﺎﻤﻨﻫار 201
- 2 x 5 m x 0 3 mm m 3 mm 202
- X 0 3 mm m d 202
- ندﺮﮐ زاﺮﺗ ﺖﻗد 203
- ﻞﻤﻋ ﺖﻗد رد هﺪﻧراﺬﮔ ﺮﯿﺛﺎﺗ ﻞﻣاﻮﻋ 203
- ﻰﺳرﺎﻓ 203
- Alkali manganese 204
- Gll 2 15 204
- هﺎﮕﺘﺳد ءاﺰﺟا 204
- هﺎﮕﺘﺳد دﺮﺑرﺎﮐ هﻮﺤﻧ 204
- یﺮﺗﺎﺑ ﺾﯾﻮﻌﺗ نداد راﺮﻗ هﻮﺤﻧ 204
- ﺐﺼﻧ 204
- ﻰﺳرﺎﻓ 204
- نآ دﺮﮑﻠﻤﻋ و هﺎﮕﺘﺳد ﺢﯾﺮﺸﺗ 205
- هﺎﮕﺘﺳد زا هدﺎﻔﺘﺳا دراﻮﻣ 205
- ﯽﻨﻓ تﺎﺼﺨﺸﻣ 205
- ﯽﻨﻤﯾا یﺎﻫ ﯽﺋﺎﻤﻨﻫار 205
- ﻰﺳرﺎﻓ 205
Похожие устройства
- Bosch pcl 10 set Инструкция по эксплуатации
- Bosch pcl 10 Инструкция по эксплуатации
- Bosch plt 2 Инструкция по эксплуатации
- Bosch quigo ii Инструкция по эксплуатации
- Bosch pll 5 Инструкция по эксплуатации
- Bosch pll 1 p Инструкция по эксплуатации
- Bosch gms 120 Инструкция по эксплуатации
- Bosch pmd 10 Инструкция по эксплуатации
- Bosch gms 100 m Инструкция по эксплуатации
- Bosch pdo 6 Инструкция по эксплуатации
- Bosch gml 50 power box professional Инструкция по эксплуатации
- Bosch gop 18 v-ec Инструкция по эксплуатации
- Bosch gop 250 ce professional l-boxx Инструкция по эксплуатации
- Bosch pmf 10,8 li/2 Инструкция по эксплуатации
- Bosch pmf 190 e set Инструкция по эксплуатации
- Bosch gnf 65 a professional Инструкция по эксплуатации
- Keneksi S10 Инструкция по эксплуатации
- Samsung PS43 E452A4W Краткая инструкция
- Zelmer ZMW3133B (MW4163LS) Инструкция по эксплуатации
- Nokia Asha 202 Black Руководство по эксплуатации