Bosch GLL 3-80C (12 V) + BM1 + LR7 + L-boxx (0601063R05) [319/346] Thông số kỹ thuật

Bosch GLL 3-80C (12 V) + BM1 + LR7 + L-boxx (0601063R05) [319/346] Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Máy laze đường vạch
GLL 3-80 C GLL 3-80 CG
Mã s máy
3 601 K63 R.. 3 601 K63 T..
Phm vi làm vic
A)
Tiêu chun 30 m 30 m
trong chế đ b thu 25 m 25 m
vi vt nhn tia Laser 5–120 m 5–120 m
Đ chính xác cân bng đin hình ±0,2 mm/m ±0,2 mm/m
Phm vi t đnh mc tiêu biu ±4° ±4°
Thi gian ly ct thy chun, tiêu
biu
<4 s <4 s
chiu cao ng dng ti đa qua chiu
cao tham chiếu
2000 m 2000 m
Đ m không khí tương đi ti đa 90 % 90 %
Mmc đ bn theo IEC 61010-1 2
B)
2
B)
Cp đ laze 2 2
Loi laze 630–650 nm, <10 mW 500–540 nm, <10 mW
C
6
10 10
Phân kỳ Tia laser 50 × 10 mrad (Góc đy) 50 × 10 mrad (Góc đy)
thi gian ngn nht ca xung đng 1/10000 s 1/10000 s
b thu laser tương thích LR6, LR7 LR7
Đim nhn giá đ ba chân 1/4", 5/8" 1/4", 5/8"
Nun năng lượng cho dng c đo
Pin hp khi (Li-Ion) 10,8 V/12 V 10,8 V/12 V
Pin (kim-mangan) 4 × 1,5 V LR6 (AA) (vi b thích nghi pin) 4 × 1,5 V LR6 (AA) (vi b thích nghi pin)
Thi gian vn hành vi 3 mc Laser
C)
vi loi pin 8 h 6 h
vi pin 6 h 4 h
Dng c đo Bluetooth®
Tính tương thích Bluetooth® 4.0 (Low Energy)
D)
Bluetooth® 4.0 (Low Energy)
D)
Phm vi tín hiu, ti đa 30 m
E)
30 m
E)
Di tn s hot đng 2402–2480 MHz 2402–2480 MHz
Năng sut truyn ti đa <1 mW <1 mW
Smartphone Bluetooth®
Tính tương thích Bluetooth® 4.0 (Low Energy)
D)
Bluetooth® 4.0 (Low Energy)
D)
H điu hành Android 4.3 (và cao hơn)
iOS 7 (và cao hơn)
Android 4.3 (và cao hơn)
iOS 7 (và cao hơn)
Trng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
vi loi pin 0,90 kg 0,90 kg
vi pin 0,86 kg 0,86 kg
Kích thước (Chiu dài × rng × cao) 162 × 84 × 148 mm 162 × 84 × 148 mm
Mc đ bo v IP 54 (được bo v chng bi và tia
nước)
IP 54 (được bo v chng bi và tia
nước)
nhit đ môi trường cho phép
trong quá trình sc đin 0 °C...+45 °C 0 °C...+45 °C
trong quá trình vn hành
F)
–10 °C...+40 °C –10 °C...+40 °C
Tiếng Vit | 319
Bosch Power Tools 1 609 92A 4F2 | (06.06.2018)

Содержание

Похожие устройства

Скачать