Bosch GLL 3-50 +вкладка L-BOXX [235/254] Sử dụng đúng cách

Bosch GLL 3-50 +вкладка L-BOXX [235/254] Sử dụng đúng cách
Tiếng Vit | 235
Sử dụng đúng cách
Dụng cụ đo được thiết kế để xác định và kiểm tra
các đường ngang và dọc cũng như các điểm vuông
góc.
Dụng cụ đo phù hợp để sử dụng trong vùng bên
ngoài và bên trong.
Các bộ phận được minh họa
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để
tham khảo hình minh họa dụng cụ đo trên trang
hình ảnh.
(1)
Cửa chiếu luồng laser
(2)
Hiển thị Chế độ bộ thu
(3)
Nút Chế độ bộ thu
(4)
Nút chế độ vận hành Laser
(5)
Đèn báo dung lượng pin thấp
(6)
Điểm nhận giá đỡ ba chân 1/4"
(7)
Nắp đậy pin
(8)
Lẫy cài nắp đậy pin
(9)
Điểm nhận giá đỡ ba chân 5/8"
(10)
Nhãn cảnh báo laser
(11)
Mã seri sản xuất
(12)
Công tắc Tắt/Mở
(13)
Hướng dẫn
(14)
Vít cố định chân kính thiên văn
(15)
Vít tinh chỉnh của đế xoay
(16)
Đế xoay
(17)
Thanh hướng dẫn
(18)
Nam châm
(19)
Cọc tiêu laser tấm
(20)
Kính nhìn tia laser
a)
(21)
Giá đỡ ba chân (BT150)
a)
(22)
Cây chống (BT350)
a)
(23)
Bộ thu laser
a)
(24)
Giá đỡ bộ thu laser
a)
(25)
Giá đa năng (BM1)
a)
(26)
Hộp
a)
a) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Máy cân mực laser
GLL 3-50
Mã hàng
3 601 K63 8..
Phạm vi làm việc
A)
Với tia laser
10m
Với thiết bị nhận tia
5–50m
Điểm chuẩn
5m
Máy cân mực laser
GLL 3-50
Cốt thủy chuẩn chính xác
B)C)
Tia laser
±0,3mm/m
Điểm chuẩn
±0,6mm/m
Phạm vi tự cân bằng
±4°
Thời gian lấy cốt thủy
chuẩn tiêu biểu
<4s
Nhiệt độ hoạt động
–10°C…+40°C
Nhiệt độ lưu kho
–20°C…+70°C
Chiều cao ứng dụng tối đa
qua chiều cao tham chiếu
2000m
Độ ẩm không khí tương đối
tối đa.
90%
Mức độ bẩn theo
IEC61010-1
2
D)
Cấp độ laser
2
Loại laser
<1mW, 630−650nm
C
6
1
Phân kỳ Tia laser
0,5mrad (Góc đy)
Thời gian ngắn nhất của
xung động
1/1600s
Tần số xung (Vận hành
trong chế độ bộ thu)
800Hz
thiết bị thu laser được
khuyến cáo
LR 2
Điểm nhận giá đỡ ba chân
1/4", 5/8"
Bộ nguồn
4×1,5V LR6(AA)
Thời hạn hoạt động tối
thiểu
B)
6h
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure01:2014
0,94kg
Kích thước (chiều dài× rộng× cao)
Không đế xoay
146 × 83 × 117mm
Có đế xoay
Ø201× 197mm
Mức độ bảo vệ
IP 54 (được bo v
chng bi và tia nước)
A) Phạm vi làm việc có thể được giảm thông qua các
điều kiện môi trường không thuận lợi (ví dụ như tia
mặt trời chiếu trực tiếp).
B) 20–25°C
C) Điều kiện là các giá trị đã đặt từ bình thường đến các
điều kiện xung quanh phù hợp (ví dụ không rung,
không sương mù, không khói, không tia cực tím trực
tiếp). Sau khi có dao động nhiệt độ mạnh, có thể dẫn
đến sai lệch độ chính xác.
D) Chỉ có chất bẩn không dẫn xuất hiện, nhưng đôi khi
độ dẫn điện tạm thời gây ra do ngưng tụ.
S xêri (11) đu được ghi trên nhãn mác, đ d dàng nhn dng
loi máy đo.
Bosch Power Tools 1 609 92A 7S5 | (17.05.2022)

Содержание

Похожие устройства

Скачать